Đa chức năng và nhiều ứng dụng:
Máy quét mã vạch tuyến tính Datalogic QW2120 là máy quét ‘mát tay’ với khả năng đọc hầu hết những mã vạch 1D ngay cả khi điều kiện đọc kém, ký tự hình ảnh nhỏ, mờ, thiếu sáng..
Chiếc máy quét mã vạch 1D có dây này được ứng dụng và biết đến rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng tài chính, hệ thống siêu thị, đại lý bán lẻ, shop thời trang, nhà hàng… với tính năng xử lý hóa đơn, tài liệu khách hàng một cách nhanh chóng, chính xác.
Máy quét mã vạch có dây Datalogic QW2120 sở hữu nhiều tính năng cùng ưu điểm nổi bật như:
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng với đường quét mở rộng, tia quét mỏng hơn và sáng hơn, giúp quét được những mã vạch dài hơn thông thường. Cho phép người dùng quét ở góc rộng mà không phải tăng khoảng cách quét.
Cổng giao tiếp phổ biến: USB, keyboard Wedge và RS232 dễ dàng tích hợp mọi thiết bị máy chủ khác nhau.
Giá đỡ thông minh tùy chỉnh đi kèm, giúp người dùng linh hoạt hơn khi thực hiện thao tác nghiệp vụ. Tùy theo như cầu sử dụng mà bạn có thể ứng dụng máy quét Datalogic QW2120 ở chế độ quét cầm tay hoặc rảnh tay.
Khả năng kháng dung môi, nước và tác động môi trường cao IP42.
Vẫn hoạt động bình thường khi rơi từ độ cao 1.5m.
Model | QW2120 (QW2120-BK) |
Thương hiệu | Datalogic |
Màu sắc | Đen |
Số tia quét | Đơn tia |
Kích thước (L x W x H) | 17.0 x 6.5 x 7.0 cm |
Trọng lượng | 119g |
Hiệu điện thế đầu vào | 5VCD ± 0.5V |
Mức độ ánh sáng | 120,000 lux |
Độ rơi tiêu chuẩn | 1,5 m / 5,0 ft |
Khả năng kháng môi trường | IP42 |
Nguồn sáng | Đèn LED siêu đỏ 610-650 nm |
Độ tương phản | 5 - 95% |
Tốc độ quét | 400 lần quét/ giây |
Độ phân giải (Tối đa) | 0,102 mm / 4 mils (Mã 1D) |
Cổng giao tiếp | USB |
Môi trường làm việc | - Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50°C / 32 - 122°F - Nhiệt độ bảo quản: -40 - 70°C / -40 - 158°F |
Khả năng giải mã | - 1D / Linear Codes: tất cả các mã 1D tiêu chuẩn bao gồm mã tuyến tính GS1 DataBar ™ - Postal Codes: China Post - Stacked Codes: EAN/JAN Composites; GS1 DataBar Composites; GS1 DataBar Expanded Stacked; GS1 DataBar Stacked; GS1 DataBar Stacked Omnidirectional. |
Độ phân giải (Tối đa) | 0,102 mm / 4 mils (Mã 1D) |
Nguồn điện | Hoạt động: <180 mA @ 5 VDC Chế độ chờ / Chờ (Điển hình): <25 mA @ 5 VDC Chế độ ngủ: <2 mA @ 5 VDC Điện áp đầu vào: 5 VDC +/- 0.5 V |
Kích thước mã vạch | 5 mils : 2.5 to 15.0 cm / 1.0 to 6.0 in 7.5 mils : 0 to 24.0 cm / 0 to 9.4 in 10 mils: 0 to 35.0 cm / 0 to 13.8 in 13 mils: 0 to 40.0 cm / 0 to 15.7 in 20 mils: 0 to 60.0 cm / 0 to 23.6 in |