PT-D600 là máy in nhãn để bàn nhỏ gọn có khả năng kết nối nhanh chóng cùng PC hoặc MAC một cách nhanh chóng. Thiết bị này sở hữu màn hình màu hiển thị trực quan và phần mềm thiết kế nhãn cực dễ sử dụng. Với PT-D600 bạn có thể tạo ra được những chiếc tem nhãn vừa bền, vừa đẹp mắt và lại còn rất lâu phai với nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau.
• Màn hình hiển thị lớn, có màu và đèn nền
• Bàn phím rộng kiểu PC
• Tính năng cắt nhãn tự động
• Thiết kế nhãn có thể chỉnh sửa tích hợp cho các ứng dụng ghi nhãn phổ biến
• In nhãn 3.5, 6, 9, 12, 18 và 24 mm
Hãng | Brother |
Model | PT-D600 |
Loại máy in | Máy in nhãn để bàn, có bàn phím, có thể di động |
Bàn phím | Qwerty & Numeric |
Màn hình | LCD (Backlight) 20 ký tự x 3 dòng |
Ngôn ngữ | 20 ngôn ngữ (Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Bồ Đào Nha-Bra, Ý, Hà Lan, Đan Mạch, Na Uy, Thụy Điển, Nauy, Hungary, Séc, Ba Lan, Rumani, Tiếng Slovak, Tiếng Slovak, Tiếng Croatia, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) |
Chức năng dán nhãn cáp | 3 loại (Cable Wrap, Cable Flag, FacePlate) |
Bộ sưu tập nhãn | 25 loại |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 30 mm/s |
Độ phân giải | 180 dpi |
Độ cao in tối đa | 18 mm |
Độ dài in tối đa | 300 mm |
Cài đặt độ dài nhãn | Tự động / 30 mm – 300 mm |
Chiều dài nhãn | 8 m |
Chức năng phát hiện màu nhãn | Có |
Bao gồm băng | TZe-241 (18mm Đen / Trắng 4m) |
Phông chữ Labeller | 14 (Helsinki, Brussels, Belgium, Florida, Los Angels, San Diego, US,Calgary, Atlanta, Adams, Brunei, Sofia, Germany, LetterGothic) hoặc chọn lựa từ PC |
Cỡ chữ | 7 loại (Auto/ 6/ 9/ 12/ 18/ 24/ 36/ 42pt) hoặc chọn lựa từ PC |
Kiểu chữ | 11 (Normal, Bold, Outline, Shadow, Solid, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Italic Solid, Vertical, Vertical Bold) hoặc chọn lựa từ PC |
Độ rộng chữ | 5 (x2, x3/2, Normal, x 2/3, x1/2) |
Khung và hình nền | 99 |
Ký tự và biểu tượng | 825 ký tự 617 biểu tượng |
Mã vạch | 9 (CODE39, ITF 2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, CODABAR, GS1-128(UCC/EAN128), CODE128) |
Số tự động/định dạng | Có |
Gạch chân | Có |
In nhiều dòng | 7 |
In lặp lại | Có (1-9) |
Xem trước khi in | Có |
Giao diện | USB |
Hệ điều hành | Windows 7® / 8® (32&64bit), Vista® (32&64bit) Mac OS X 10.6 or greater |
Loại nhãn | TZe laminated & non-laminated |
Độ rộng nhãn | 3.5, 6, 9, 12, 18, 24 mm |
Kích thước máy | 201x86x192 (WxHxD) mm |
Trọng lượng | 940g (without tape & batteries) |
Nguồn điện tùy chọn (không kèm theo) | 6 x AA Batteries |
Pin (không kèm theo) | 6 x AA(LR06 / Ni-MH HR06 x 6 pcs) |
AC Adaptor | AD-E001 (kèm theo) |