Hotline: 1900 3438 - (028) 399 17356
Email: sales@thegioimavach.com
Từ khoá tìm kiếm nhiều : Máy in mã vạch Máy quét mã vạch Máy in mã vạch Godex
Máy in mã vạch Zebra 110Xi4 được phát triển để cải thiện năng suất hoạt động tổng thể và hiệu quả trong nhiều môi trường. Những cải tiến bao gồm:
- Tăng cường tốc độ in lên đến 14"/356 mm trong một giây
- Màn hình LCD lớn, dễ sử dụng, đa ngôn ngữ, tùy chỉnh nội dung theo nhu cầu của người sử dụng
- Kết nối đa dạng, tăng tính linh hoạt cho người sử dụng.
- Hệ thống đầu in thông minh
- RFID Ready
- Độ rộng in của Zebra 110Xi4 là 4,0" (102 mm) với độ phân giải: 203, 300 hoặc 600 dpi (8, 12 hoặc 23,5 chấm trên mỗi mm).
***Dòng máy này hãng hiện đã ngưng sản xuất và được thay thế bằng dòng máy mới Zebra ZT610: https://thegioimavach.com/may-in-ma-vach-zebra-zt610
Máy in mã vạch 110Xi4 là sản phẩm lý tưởng cho một loạt các ứng dụng, bao gồm sản xuất tem nhãn nhãn nhận dạng sản phẩm, nhãn đĩa nối tiếp, tem nhãn trên dụng cụ phẫu thuật, trang thiết bị, bộ dụng cụ chẩn đoán,... và nhiều ứng dụng khác.
Xem thêm : giấy in mã vạch , mực in mã vạch
Công nghệ in |
In truyền nhiệt qua Ribbon hoặc in nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in |
355 mm/s |
Độ phân giải |
203 dpi 300 dpi 600 dpi |
Bộ nhớ |
64 MB Flash 16 MB SDRAM |
Tốc độ in đối đa |
203 dpi: 355.6 mm/s 300 dpi: 304.8 mm/s 600 dpi: 152.4 mm/s |
Mã vạch |
• Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case C Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code • 2D Barcodes: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec |
Cổng giao tiếp |
Cổng USB 2.0, Cổng nối tiếp RS-232 và cổng song song hai chiều tự động |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 40°F đến 105°F/5°C đến 40°C • Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5°C đến 40°C • Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0°C đến 40°C Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40°C đến 60°C Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ |
Kích thước |
Chiều dài: 517.5 mm Chiều rộng: 261.9 mm Chiều cao: 393.7 mm |
Trọng lượng |
22.7 kg |