Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM công nghiệp

SKU: PRINTER-TOSHIBABSA4TM
Thương hiệu:
Model: B-SA4TM
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Toshiba B-SA4TM giao tiếp người dùng qua màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
  • Độ phân giải: 203 dpi/ 300 dpi
  • Tốc độ in tối đa: 152.4 mm/sec (6 ips)
  • Chiều rộng in tối đa: 104mm (203dpi)/ 105.7mm (300dpi)
  • Kết nối: parallel port, USB, LAN, serial port (optional), wireless LAN (optional)

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM công nghiệp

Toshiba B-SA4TM là máy in mã vạch công nghiệp sở hữu hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế nhỏ gọn như máy in để bàn, phù hợp với mọi môi trường làm việc. Với khả năng in ấn linh hoạt trên nhiều chất liệu và kích thước tem nhãn, B-SA4TM đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn từ tem vận chuyển, tem phụ, tem QR code đến tem sản phẩm, tem kệ hàng…

Máy in công nghiệp Toshiba B-SA4TM thiết kế gọn gàng, kết cấu cứng cáp
Máy in công nghiệp Toshiba B-SA4TM thiết kế gọn gàng, kết cấu cứng cáp

Tính năng nổi bật:

  • Tốc độ in cao: Lên đến 152.4mm/giây, đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn, tăng hiệu suất công việc.
  • Công nghệ in linh hoạt: Hỗ trợ cả in nhiệt trực tiếp và in nhiệt gián tiếp, tương thích với nhiều loại tem nhãn khác nhau.
  • Dễ dàng vận hành: Thao tác đơn giản, dễ sử dụng, từ cài đặt đến vệ sinh máy in.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Dạng hình hộp chữ nhật, tiết kiệm không gian làm việc, dễ dàng di chuyển.
  • Hai phiên bản độ phân giải: 203dpi và 300dpi, đáp ứng nhu cầu in ấn chất lượng cao.
  • Kết nối đa dạng: Cổng Parallel, USB 2.0, LAN giúp kết nối dễ dàng với máy chủ.
  • Tùy chọn mở rộng: Cutter module, Strip module, Wireless LAN board, Serial interface board, RFID modules, RTC (real time clock) mở rộng khả năng ứng dụng.
Máy in Toshiba B-SA4TM thân thiện với người dùng
Máy in Toshiba B-SA4TM thân thiện với người dùng

Lợi ích khi sử dụng Toshiba B-SA4TM:

  • Tăng năng suất: In ấn nhanh chóng, khối lượng lớn, đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh.
  • Tiết kiệm chi phí: Thiết kế bền bỉ, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • Linh hoạt: In ấn trên nhiều chất liệu, kích thước tem nhãn khác nhau.
  • Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, không yêu cầu đào tạo chuyên sâu.
  • Mở rộng tính năng: Tùy chọn nâng cấp đa dạng, đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Toshiba B-SA4TM in ấn mạnh mẽ, nhanh chóng
Toshiba B-SA4TM in ấn mạnh mẽ, nhanh chóng

Ứng dụng đa dạng:

  • Sản xuất: In tem nhãn sản phẩm, tem thùng carton, tem quản lý quy trình.
  • Logistics: In tem vận đơn, tem nhãn kho, tem quản lý hàng hóa.
  • Bán lẻ: In tem giá, tem khuyến mãi, tem thông tin sản phẩm.
  • Y tế: In tem nhãn thuốc, tem bệnh phẩm, tem thiết bị y tế.

Thế Giới Mã Vạch – Nhà phân phối chính hãng:

Thế Giới Mã Vạch cung cấp máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM chính hãng, đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất. Liên hệ ngay để được tư vấn và trải nghiệm sản phẩm!

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Toshiba
Model B-SA4TM
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/ Truyền nhiệt gián tiếp
Kích thước (W x D x H) 238 mm (W) x 402 mm (D) x 332 mm (H)
9,4 inch x 15,8 inch x 13,1 inch
Trọng lượng 15kg (không bao gồm mực và ruy băng)
Giao diện người dùng Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
3 phím hỗ trợ: FEED, PAUSE, RESTART
2 đèn LED báo hiệu: ON LINE LED (Green), ERROR LED (Red)
Môi trường làm việc Nhiệt độ:
• Công nghệ in nhiệt trực tiếp: 0°C đến 40°C
• Công nghệ in truyền nhiệt gián tiếp: 5°C đến 40°C
Độ ẩm tương đối: 25-85% không ngưng tụ độ ẩm tương đối (RH)
Nguồn điện Điện áp xoay chiều 100V đến 240V, 50/60 Hz ± 10%
Điện áp đầu vào AC100 to 240V, 50/60 Hz ± 10%
Độ phân giải • 8 dots/mm (203 dpi)
• 11.8 dots/mm (300 dpi)
Tốc độ in tối đa 152.4 mm/sec (6 ips)
Chiều rộng in tối đa • 104mm (203dpi)
• 105.7mm (300dpi)
Giao diện kết nối Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (optional), wireless LAN (optional)
Ký hiệu mã vạch • 1D Barcode: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code
• 2D Barcode: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Font Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Tùy chọn thêm Cutter module
Strip module
Wireless LAN board
Serial interface board
RFID modules
RTC (real time clock)
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)
Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Toshiba
Model B-SA4TM
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/ Truyền nhiệt gián tiếp
Kích thước (W x D x H) 238 mm (W) x 402 mm (D) x 332 mm (H)
9,4 inch x 15,8 inch x 13,1 inch
Trọng lượng 15kg (không bao gồm mực và ruy băng)
Giao diện người dùng Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
3 phím hỗ trợ: FEED, PAUSE, RESTART
2 đèn LED báo hiệu: ON LINE LED (Green), ERROR LED (Red)
Môi trường làm việc Nhiệt độ:
• Công nghệ in nhiệt trực tiếp: 0°C đến 40°C
• Công nghệ in truyền nhiệt gián tiếp: 5°C đến 40°C
Độ ẩm tương đối: 25-85% không ngưng tụ độ ẩm tương đối (RH)
Nguồn điện Điện áp xoay chiều 100V đến 240V, 50/60 Hz ± 10%
Điện áp đầu vào AC100 to 240V, 50/60 Hz ± 10%
Độ phân giải • 8 dots/mm (203 dpi)
• 11.8 dots/mm (300 dpi)
Tốc độ in tối đa 152.4 mm/sec (6 ips)
Chiều rộng in tối đa • 104mm (203dpi)
• 105.7mm (300dpi)
Giao diện kết nối Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (optional), wireless LAN (optional)
Ký hiệu mã vạch • 1D Barcode: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code
• 2D Barcode: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Font Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Tùy chọn thêm Cutter module
Strip module
Wireless LAN board
Serial interface board
RFID modules
RTC (real time clock)