Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn

SKU: PRINTER-INTERMECPC23D
Thương hiệu:
Model: PC23d
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Intermec PC23d Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
  • Độ dài nhãn tối đa: – 203 dpi – 1727 mm (68 in) | – 300 dpi – 900 mm (35 inch)
  • Độ phân giải: – 203 dpi (8 dots/mm) | – 300 dpi (12 dots/mm)
  • Tốc độ in: 8 ips (203,2 mm/giây) cho 203 dpi; 6ips (152,4mm/giây) cho 300 dpi
  • Bộ nhớ: 128MB Flash, 128MB RAM (DDR2)

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn

(Máy in mã vạch Honeywell PC23d để bàn)

Máy in tem nhãn mã vạch Intermec PC23d dành cho ai?

Sở hữu kích thước nhỏ gọn cùng tính năng thân thiện với người dùng, dễ dàng sử dụng, máy in tem nhãn mã vạch Intermec PC23d phù hợp để đáp ứng cho nhu cầu ứng dụng tem nhãn trong các ngành nghề, lĩnh vực như vận tải và chuyển phát nhanh, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ và khách sạn, cũng như các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn tối ưu không gian
Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn tối ưu không gian

Lợi ích mà máy in tem nhãn để bàn Intermec PC23d mang lại

Sở hữu công nghệ in nhiệt trực tiếp, máy in mã vạch để bàn Intermec PC23d sẽ giúp bạn in ấn được chiếc tem nhãn mà bạn mong muốn thông qua loại decal tem nhãn đặc biệt có tên gọi là decal cảm nhiệt. Với loại chất liệu tem nhãn này, bạn không cần phải đầu tư thêm mực in, tiết kiệm một phần chi phí cho tem nhãn.

Thiết kế máy nhỏ gọn, phù hợp bố trí trong nhiều không gian khác nhau, không gây vướng víu, cồng kềnh cho người sử dụng, đồng thời tiết kiệm diện tích bố trí máy.

Cấu trúc máy bền chắc, tuổi thọ thiết bị cao, được đánh giá là giải pháp ứng dụng hiệu quả, lâu dài. Thêm vào đó, máy in tem nhãn mã vạch Intermec PC23d còn được trang bị thêm màn hình LCD màu, các biểu tượng đa ngôn ngữ, thể hiện trực quan, hỗ trợ người dùng giao tiếp cùng máy nhanh chóng hơn, vận hành đơn giản hơn.

Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn thân thiện người dùng
Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn thân thiện người dùng

Nổi bật ở thiết kế nhỏ gọn nhưng đây không phải là ưu điểm duy nhất mà máy in tem nhãn mã vạch Intermec PC23d sở hữu mà máy còn được trang bị nhiều tính năng khác như:

  • Sử dụng đơn giản, dễ dàng: Không chỉ trong khâu lắp đặt, thiết lập máy còn cả trong quá trình in ấn tem nhãn, thay lắp vật tư. Việc mở nắp máy vô cùng đơn giản với thiết kế máy dạng vỏ sò, nắp mở lên trên tiết kiệm không gian và có thể thực hiện hoạt động thay lắp giấy chỉ với thao tác bằng một tay.

  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ máy in: Hỗ trợ toàn diện ngôn ngữ lệnh của máy in, bao gồm cả ZSim2, giúp nâng cấp dễ dàng.

  • Thân thiện với người dùng trong giao tiếp với máy: Nhờ vào hệ thống nút bấm được tối giản cùng màn hình hiển thị LCD màu, người dùng nhanh chóng thao tác được các lệnh cũng như thiết lập trực tiếp ngay trên máy, giao tiếp cùng thiết bị hiệu quả, in ấn nhanh chóng, chính xác.

  • Tốc độ in ấn nổi bật: Ở nhiều dòng máy in để bàn, thiết bị sẽ có tốc độ in trong khoảng 4 inch/s nhưng ở máy in tem nhãn mã vạch Intermec PC23d lại nổi bật hơn khi sở hữu tốc độ in lên đến 5 inch/s.

  • In ấn đa dạng các loại tem nhãn: Tuy là dòng máy sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp thế nhưng máy in để bàn Honeywell PC23d vẫn cho phép in ấn nhiều loại tem có chức năng khác nhau như: in tem qr code, in tem dán ly trà sữa, in phiếu giao hàng TMĐTin tem phụ hàng hóa,….

Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn đa ứng dụng
Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn đa ứng dụng

Cam kết, chính sách từ Thế Giới Mã Vạch

Cam kết:

  • Máy in mã vạch Honeywell PC23d được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất.

  • Thế Giới Mã Vạch cam kết sản phẩm chất lượng với đầy đủ các chứng từ CO, CQ.

Chính sách:

  • Chính sách bảo hành: 12 tháng với thân máy và 03 tháng với đầu in của máy.

  • 1 đổi 1 trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận hàng nếu máy in mã vạch bị lỗi của nhà sản xuất.

  • Khi khách hàng mua máy in sẽ được cài đặt phần mềm thiết kế tem nhãn miễn phí.

  • Hướng dẫn sử dụng máy in, hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế tem nhãn và giải đáp các vấn đề liên quan đến thiết bị trong suốt vòng đời máy.

  • Cung cấp chính sách hỗ trợ kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị định kỳ cùng các ưu đãi đầy hấp dẫn.

  • Với khách hàng ngoại thành TPHCM, hướng dẫn sử dụng máy và cài đặt phần mềm thiết kế nhãn từ xa miễn phí.

Thanh toán và giao hàng:

  • Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ thanh toán COD với đơn hàng có giá trị dưới 3 triệu đồng.

  • Miễn phí giao hàng nội thành TP. Hồ Chí Minh trong bán kính 10km.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Intermec PC23d để bàn”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Intermec (Honeywell)
Model PC23d
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Kích thước (L x H x W) 177mm x 125mm x 215mm
(6,9 inch x 4,9 inch x 8,4 inch)
Trọng lượng 1,45kg (3,2 lbs)
Thông số kỹ thuật in Chiều rộng nhãn tối đa: 60mm (2.36 in)
Độ dài nhãn tối đa:
– 203 dpi – 1727 mm (68 in);
– 300 dpi – 900 mm (35 inch)
Hướng in: In văn bản, mã vạch và đồ họa trong cả bốn hướng
Độ phân giải – 203 dpi (8 dots/mm)
– 300 dpi (12 dots/mm)
Chiều rộng in tối đa – 203 dpi – tối đa. 56 mm (2,2 inch)
– 300 dpi – tối đa. 54 mm (2,1 inch)
Tốc độ in – 8 ips (203,2 mm/giây) cho 203 dpi;
– 6ips (152,4mm/giây) cho 300 dpi
Giấy in Cuộn nhãn:
– Đường kính tối đa: 127mm (5 inch)
– Đường kính lõi: Tối thiểu 25,4mm (1 inch); tối đa 38,1 mm (1,5 inch)
– Chiều rộng giấy: Tối đa 118mm (4,7 inch); tối thiểu 19mm (0,75 inch)
– Độ dài nhãn: Tối thiểu 6,35 mm (0,25 inch)
– Nhãn: Lựa chọn mẫu có sẵn đa dạng tại Honeywell Media
Connect to Print Máy in đi kèm với tất cả bao gồm: phần mềm, trình điều khiển, cáp USB, bộ đổi nguồn, dây nguồn, tiện ích QuickGuide để tạo điều kiện bắt đầu, một máy in CD đồng hành với thiết kế nhãn chương trình, trình điều khiển Windows®, cấu hình phần mềm và tài liệu
Software Printer Command Languages:
• IPL, DP, ZSim2 (ZPL-II), DSim (DPL),
• ESim (EPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications/Drivers:
• InterDriver Windows printer driver
• CUPS driver for Linux
• Honeywell Device Types for SAP
• Honeywell label design and print package
Smart Printing Languages:
• Honeywell C# for Printers
• Smart Printing Developer Resource Kit
• Write apps with .NET-compatible development environments
• Honeywell Fingerprint – Use Honeywell Fingerprint Application Builder (IFAB)
Configuration and Device Management Support:
• PrintSet for printer configuration
• Honeywell SmartSystems™ Foundation Sophisticated web interface for configuration, upgrade and 1:1 management Wavelink Avalanche™
Character Sets/ Fonts – Printing Character Sets: English and Extended Latin, Cyrillic, Greek, Turkish,Hebrew, Arabic, Baltic, Baltic RIM, Vietnamese, Thai and more with Monotype Universal Font Scaling Technology (UFST) and WorldType Layout Engine (WTLE)
– Resident Fonts: Century Schoolbook, CG Times, CG Times Bold, Letter Gothic, Andale Mono, Andale Mono Bold, Univers, Univers Bold, Univers Condensed Bold, Univers Extra Condensed, OCR-A, OCR-B
– Optional: Support for downloading TrueType and TrueType-based OpenType fonts and user-defined fonts
LCD Display Language – Standard: English, French, German, Italian, Portuguese, Russian, Spanish
– Optional: Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean
Graphics Native support for one-bit BMP, GIF, PCX and PNG graphics formats
Ký hiệu mã vạch 1D, 2D và mã vạch hỗ hợp:
Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường: +5°C to +40°C (+40°F to +104°F)
Độ ẩm: 10–80% RH không ngưng tụ
Vật liệu Nhựa kháng chất khử trùng
Nguồn cấp – Đầu vào: 100–240V AC/50–60 Hz, 1,5 A
– Đầu ra: 24V DC, 2,5A
– Tuân thủ sao năng lượng
– Phụ kiện bộ pin thông minh
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB Flash, 128MB RAM (DDR2)
Optional: Up to 32 GB via user USB thumbdrive
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn: USB Device Type B connector v.2.0 high speed, USB Host Type A connector v.2.0 high speed.
Field-Installable: Ethernet 10/100 Mbps module, Dual radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth V2.1), USB to Serial adapter (RS-232), USB to Parallel adapter
PROTOCOL Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS (DTR/DSR)
Wireless Protocol: WEP static (64/128 bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAPPEAP, EAP- TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAPTLS, Wi-Fi certifie
Lựa chọn thêm Serial communication cable, RS232 Scanner Cable, Real-time clock, Self-strip, Cutter unit, EasyLAN 100e External Ethernet adapter, 300 dpi.
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Intermec (Honeywell)
Model PC23d
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Kích thước (L x H x W) 177mm x 125mm x 215mm
(6,9 inch x 4,9 inch x 8,4 inch)
Trọng lượng 1,45kg (3,2 lbs)
Thông số kỹ thuật in Chiều rộng nhãn tối đa: 60mm (2.36 in)
Độ dài nhãn tối đa:
– 203 dpi – 1727 mm (68 in);
– 300 dpi – 900 mm (35 inch)
Hướng in: In văn bản, mã vạch và đồ họa trong cả bốn hướng
Độ phân giải – 203 dpi (8 dots/mm)
– 300 dpi (12 dots/mm)
Chiều rộng in tối đa – 203 dpi – tối đa. 56 mm (2,2 inch)
– 300 dpi – tối đa. 54 mm (2,1 inch)
Tốc độ in – 8 ips (203,2 mm/giây) cho 203 dpi;
– 6ips (152,4mm/giây) cho 300 dpi
Giấy in Cuộn nhãn:
– Đường kính tối đa: 127mm (5 inch)
– Đường kính lõi: Tối thiểu 25,4mm (1 inch); tối đa 38,1 mm (1,5 inch)
– Chiều rộng giấy: Tối đa 118mm (4,7 inch); tối thiểu 19mm (0,75 inch)
– Độ dài nhãn: Tối thiểu 6,35 mm (0,25 inch)
– Nhãn: Lựa chọn mẫu có sẵn đa dạng tại Honeywell Media
Connect to Print Máy in đi kèm với tất cả bao gồm: phần mềm, trình điều khiển, cáp USB, bộ đổi nguồn, dây nguồn, tiện ích QuickGuide để tạo điều kiện bắt đầu, một máy in CD đồng hành với thiết kế nhãn chương trình, trình điều khiển Windows®, cấu hình phần mềm và tài liệu
Software Printer Command Languages:
• IPL, DP, ZSim2 (ZPL-II), DSim (DPL),
• ESim (EPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications/Drivers:
• InterDriver Windows printer driver
• CUPS driver for Linux
• Honeywell Device Types for SAP
• Honeywell label design and print package
Smart Printing Languages:
• Honeywell C# for Printers
• Smart Printing Developer Resource Kit
• Write apps with .NET-compatible development environments
• Honeywell Fingerprint – Use Honeywell Fingerprint Application Builder (IFAB)
Configuration and Device Management Support:
• PrintSet for printer configuration
• Honeywell SmartSystems™ Foundation Sophisticated web interface for configuration, upgrade and 1:1 management Wavelink Avalanche™
Character Sets/ Fonts – Printing Character Sets: English and Extended Latin, Cyrillic, Greek, Turkish,Hebrew, Arabic, Baltic, Baltic RIM, Vietnamese, Thai and more with Monotype Universal Font Scaling Technology (UFST) and WorldType Layout Engine (WTLE)
– Resident Fonts: Century Schoolbook, CG Times, CG Times Bold, Letter Gothic, Andale Mono, Andale Mono Bold, Univers, Univers Bold, Univers Condensed Bold, Univers Extra Condensed, OCR-A, OCR-B
– Optional: Support for downloading TrueType and TrueType-based OpenType fonts and user-defined fonts
LCD Display Language – Standard: English, French, German, Italian, Portuguese, Russian, Spanish
– Optional: Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean
Graphics Native support for one-bit BMP, GIF, PCX and PNG graphics formats
Ký hiệu mã vạch 1D, 2D và mã vạch hỗ hợp:
Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường: +5°C to +40°C (+40°F to +104°F)
Độ ẩm: 10–80% RH không ngưng tụ
Vật liệu Nhựa kháng chất khử trùng
Nguồn cấp – Đầu vào: 100–240V AC/50–60 Hz, 1,5 A
– Đầu ra: 24V DC, 2,5A
– Tuân thủ sao năng lượng
– Phụ kiện bộ pin thông minh
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB Flash, 128MB RAM (DDR2)
Optional: Up to 32 GB via user USB thumbdrive
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn: USB Device Type B connector v.2.0 high speed, USB Host Type A connector v.2.0 high speed.
Field-Installable: Ethernet 10/100 Mbps module, Dual radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth V2.1), USB to Serial adapter (RS-232), USB to Parallel adapter
PROTOCOL Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS (DTR/DSR)
Wireless Protocol: WEP static (64/128 bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAPPEAP, EAP- TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAPTLS, Wi-Fi certifie
Lựa chọn thêm Serial communication cable, RS232 Scanner Cable, Real-time clock, Self-strip, Cutter unit, EasyLAN 100e External Ethernet adapter, 300 dpi.