Máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ công nghiệp

SKU: PRINTER-GODEXZX420IPLUS
Thương hiệu:
Model: ZX420i+
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • GoDEX ZX420i+ có độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
  • Tốc độ in: Tối đa 6 ips (152 mm/s)
  • Độ rộng in: 4.25” (108 mm)
  • Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU 
  • Bộ nhớ: Flash: 128 MB, SDRAM: 128 MB
  • Cổng kết nối: USB 2.0 (Type B), USB Host (Type A), RS232, Ethernet
  • Giao tiếp người dùng: Màn hình màu TFT LCD với nút điều hướng

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ công nghiệp

GoDEX ZX420i+ là chiếc máy in mã vạch công nghiệp nằm trong series ZX400i+ của GoDEX. Thiết bị được nâng cấp bộ nhớ trong và bố trí màn hình giao tiếp tăng cường tính thân thiện với người dùng và hiệu năng trong ứng dụng.

Máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ được chế tạo trên nền tảng “sức mạnh, chính xác trong thiết kế nhỏ gọn” (Power & Precision in One Compact Design) hứa hẹn mang đến khả năng vận hành ấn tượng cho nhiều ngành nghề, lĩnh vực. Cùng Thế Giới Mã Vạch tìm hiểu chi tiết hơn về thiết bị qua nội dung sau:

Ứng dụng của máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ là gì?

GoDEX ZX420i+ cung cấp hiệu năng làm việc công nghiệp cho phép in ấn tạo tem nhãn đa dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng ngành nghề, có thể kể đến như:

• Sản xuất: In tem theo dõi, in tem phụ sản phẩm, in tem linh kiện điện tử, …

• Bán lẻ: In tem giá sản phẩm, in tem thực phẩm đông lạnh, in tem hạn sử dụng,…

• Kho bãi và logistics: In tem dán thùng, in tem dán kệ hàng, in tem xuất nhập khẩu,…

• Vận chuyển: In tem vận đơn, in tem đơn hàng TMĐT,…

Thiết bị có thể vận hành tốt trong các môi trường có điều kiện làm việc khắc nghiệt và yêu cầu tạo lượng tem lớn trong thời gian ngắn như xí nghiệp, công xưởng,…

Ngoài ra, GoDEX ZX420i+ còn được ứng dụng trong một số ngành khác như:

• Chăm sóc sức khỏe

• Thư viện, trường học

• Cơ quan

• Sự kiện

Lợi ích mà máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ mang lại ra sao?

Sử dụng máy in mã vạch công nghiệp GoDEX ZX420i+ mang lại nhiều lợi ích, có thể kể đến như:

• Tối ưu không gian làm việc với thiết kế thân máy nhỏ gọn nhưng có hiệu năng làm việc công nghiệp, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng lớn.

• In ấn được đa dạng các loại tem nhãn nhờ công nghệ đầu in hiện đại. Người dùng có thể thay đổi chất liệu giấy in và mực in hay định dạng in để tạo ra các con tem theo nhu cầu dùng thực tế.

• Giao tiếp với người dùng thân thiện, đơn giản hơn nhờ màn hình màu và hệ thống nút ấn. Nhờ đó việc thiết lập các chế độ vận hành cũng như điều hướng thiết bị diễn ra dễ dàng và chính xác hơn.

• Nhờ được trang bị nhiều cổng kết nối nên GoDEX ZX420i+ dễ dàng tương thích cùng các hệ thống máy chủ khác nhau trong doanh nghiệp.

Đặc điểm tính năng của máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ công nghiệp

Công nghệ in nhiệt trực tiếp và chuyển nhiệt gián tiếp: Ở máy in tem công nghiệp GoDEX ZX420i+ được tích hợp cả 2 công nghệ in hiện hành cho phép người dùng có thể chuyển đổi linh hoạt và in ấn tốt trên nhiều loại chất liệu tem nhãn.

Độ phân giải 203dpi: GoDEX ZX420i+ cho phép in tốt các định dạng in có kích thước vừa phải, đảm bảo cho hình ảnh in được rõ ràng, thông tin dễ đọc bằng mắt và mã vạch dễ giải mã bằng máy quét.

Tốc độ in 6ips (152m/s): GoDEX ZX420i+ là chiếc máy in tem công nghiệp có tốc độ in cao kết hợp cùng khung máy bền chắc và động cơ bền bỉ giúp thiết bị vận hành trong thời gian dài để cho ra lượng tem nhãn lớn. Máy đáp ứng tốt các nhu cầu dùng tem nhãn nhiều của xí nghiệp, công xưởng.

Độ rộng in 4.25” (108 mm): Thiết bị cho phép in tem có độ rộng thông tin in tối đa là 108mm và độ rộng tem tối đa là 118 mm. Nhờ đó, có thể in ấn các định dạng tem đa dạng, phù hợp cho các nhu cầu dùng tem nhãn khác nhau tại doanh nghiệp.

Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU: Cung cấp khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác cho quá trình vận hành tạo tem được liên tục, ít gặp lỗi gián đoạn.

Bộ nhớ Flash: 128 MB, SDRAM: 128 MB: Bộ nhớ máy được tăng cường hơn so với dòng ZX420i trước đó, giúp tăng khả năng lưu trữ dữ liệu in cho việc vận hành trong thời gian dài mà không cần phải chuyển dữ liệu in giữa chừng.

Xử lý mực in đa dạng gồm wax, wax resin, resin: Nhờ đó đảm bảo được độ bền của thông tin in trên bề mặt các chất liệu tem nhãn khác nhau, tăng tuổi thọ của tem khi định danh.

Cổng kết nối đa dạng: Máy in QR code GoDEX ZX420i+ được bố trí 4 cổng kết nối gồm USB 2.0 (Type B), Serial Port (RS232), Ethernet 10/100 Mbps, USB Host (Type A) cho phép kết nối cùng hệ thống máy chủ đa dạng, tăng cường tính linh hoạt cho việc nhận dữ liệu in, lệnh in từ nhiều nguồn.

Màn hình màu TFT LCD với nút điều hướng: Hiển thị các thông tin, phản hồi của máy một cách trực quan, dễ theo dõi và thực hiện các thao tác điều hướng.

Lựa chọn lắp đặt thêm đa dạng gồm: Dao cắt, module kết nối không dây, máy cuộn, máy lột nhãn. Từ đó, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn phương án đầu tư phù hợp với nhu cầu dùng và tối ưu về chi phí.

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX ZX420i+ như thế nào?

Mua máy in mã vạch công nghiệp GoDEX ZX420i+ chính hãng, chất lượng, giá tốt được phân phối bởi Thế Giới Mã Vạch với những chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ tại Thế Giới Mã Vạch
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX ZX420i+ công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu GoDEX
Model ZX420i+
Công nghệ in Truyền nhiệt gián tiếp hoặc nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in Lên đến 6 ips (152 mm/s)
Độ rộng in 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Tối thiểu 0.16” (4 mm); Tối đa 279.53” (7100 mm)
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 128 MB
SDRAM: 128 MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ và cảm biến truyền có thể điều chỉnh, căn trái
Thông số giấy in Loại: Dạng nhãn liên tục, nhãn bế, nhãn đi điểm đen và nhãn đục lỗ; độ dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình
Chiều rộng:
– Tear: Tối thiểu. 1” (25,4 mm) – Tối đa. 4,65” (118 mm)
– Cutter: Tối đa. 4,61” (117 mm)
– Dispenser: Tối đa. 4,33” (110 mm)
Độ dày: Tối thiểu. 0,0024” (0,06 mm) – Tối đa. 0,01” (0,25 mm)
Đường kính cuộn nhãn:
– Tối đa. 8” (203,2 mm) với lõi 3” (76,2 mm)
– Tối đa. 6” (152,4 mm) với lõi 1,5” (38,1 mm)
– Tối đa. 5″ (127 mm) với lõi 1″ (25,4 mm)
Đường kính lõi: Tối thiểu. 1″ (25,4 mm) – Tối đa 3″ (76,2 mm)
Thông số mực in Loại: Wax, wax / resin, resin
Chiều dài : Tối đa 1476’ (450 m)
Chiều rộng: Tối thiểu 1.18” (30 mm) – Tối đa 4.33” (110 mm)
Đường kính cuộn ruy băng: 3” (76.2 mm)
Đường kính lõi: 1” (25.4 mm)
Ngôn ngữ máy in EZPL, GEPL, GZPL, GDPL auto switch
Software Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel II (chỉ dành cho EZPL) (Windows)
Công cụ quản lý: GoTools (Windows / Android), GoUtility (Windows)
APP: GoAPP (Android / iOS)
Driver Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Window11, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, 2022, MAC, Linux
SDK Win CE, .NET, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows 11, Android, Mac, iOS
Phông chữ tiêu chuẩn Bitmap fonts:
– 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 và OCR A & B
– Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
– Có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
TTF Fonts:
– (Đậm / Nghiêng / Gạch chân) Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
– Phông chữ TTF nội bộ x5: Tiếng Trung phồn thể, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Ngôn ngữ phương Tây
Phông chữ tải xuống Bitmap fonts: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 0°, 90°, 180°, 270° rotatable
Asian fonts: 16×16, 24×24. Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB2312), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001) 0°, 90°, 180°, xoay 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
TTF fonts: (Đậm / Nghiêng / Gạch chân) Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Mã vạch 1-D Barcodes:
China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight and Pharmacode
2-D Barcodes:
Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite, DotCode, Marco PDF 417
Code Pages Codepage 437, 737,850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869
Windows 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa có sẵn là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB 2.0 (Type B)
Serial Port (RS232)
Ethernet 10/100 Mbps
USB Host (Type A)
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Bảng điều khiển Màu TFT LCD với nút điều hướng
1 Nút bật/chờ nguồn có đèn nền LED màu xanh lục
1 nút hiệu chỉnh ở mặt sau
1 Phím điều khiển: FEED/PAUSE/CANCEL với đèn nền LED 2 màu: Sẵn sàng (Xanh); Lỗi (Đỏ)
Nguồn điện Tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm hoạt động: 20-85%, không ngưng tụ.
Độ ẩm bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ.
Kích thước Chiều dài: 403 mm (15.9” )
Chiều cao: 260 mm (10.2” )
Chiều rộng: 274 mm (10.8” )
Trọng lượng 10,8 Kg (23,81lbs), không bao gồm vật tư tiêu hao
Lựa chọn thêm Dao cắt
Parallel port (Centronic nữ 36 chân
WiFi (IEEE 802.11 b/g/n) và BT (BLE 5.0)
Máy cuộn nhãn bên ngoài
Máy lột nhãn
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)
Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu GoDEX
Model ZX420i+
Công nghệ in Truyền nhiệt gián tiếp hoặc nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in Lên đến 6 ips (152 mm/s)
Độ rộng in 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Tối thiểu 0.16” (4 mm); Tối đa 279.53” (7100 mm)
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 128 MB
SDRAM: 128 MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ và cảm biến truyền có thể điều chỉnh, căn trái
Thông số giấy in Loại: Dạng nhãn liên tục, nhãn bế, nhãn đi điểm đen và nhãn đục lỗ; độ dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình
Chiều rộng:
– Tear: Tối thiểu. 1” (25,4 mm) – Tối đa. 4,65” (118 mm)
– Cutter: Tối đa. 4,61” (117 mm)
– Dispenser: Tối đa. 4,33” (110 mm)
Độ dày: Tối thiểu. 0,0024” (0,06 mm) – Tối đa. 0,01” (0,25 mm)
Đường kính cuộn nhãn:
– Tối đa. 8” (203,2 mm) với lõi 3” (76,2 mm)
– Tối đa. 6” (152,4 mm) với lõi 1,5” (38,1 mm)
– Tối đa. 5″ (127 mm) với lõi 1″ (25,4 mm)
Đường kính lõi: Tối thiểu. 1″ (25,4 mm) – Tối đa 3″ (76,2 mm)
Thông số mực in Loại: Wax, wax / resin, resin
Chiều dài : Tối đa 1476’ (450 m)
Chiều rộng: Tối thiểu 1.18” (30 mm) – Tối đa 4.33” (110 mm)
Đường kính cuộn ruy băng: 3” (76.2 mm)
Đường kính lõi: 1” (25.4 mm)
Ngôn ngữ máy in EZPL, GEPL, GZPL, GDPL auto switch
Software Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel II (chỉ dành cho EZPL) (Windows)
Công cụ quản lý: GoTools (Windows / Android), GoUtility (Windows)
APP: GoAPP (Android / iOS)
Driver Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Window11, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, 2022, MAC, Linux
SDK Win CE, .NET, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows 11, Android, Mac, iOS
Phông chữ tiêu chuẩn Bitmap fonts:
– 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 và OCR A & B
– Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
– Có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
TTF Fonts:
– (Đậm / Nghiêng / Gạch chân) Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
– Phông chữ TTF nội bộ x5: Tiếng Trung phồn thể, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Ngôn ngữ phương Tây
Phông chữ tải xuống Bitmap fonts: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 0°, 90°, 180°, 270° rotatable
Asian fonts: 16×16, 24×24. Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB2312), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001) 0°, 90°, 180°, xoay 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
TTF fonts: (Đậm / Nghiêng / Gạch chân) Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Mã vạch 1-D Barcodes:
China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight and Pharmacode
2-D Barcodes:
Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite, DotCode, Marco PDF 417
Code Pages Codepage 437, 737,850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869
Windows 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa có sẵn là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB 2.0 (Type B)
Serial Port (RS232)
Ethernet 10/100 Mbps
USB Host (Type A)
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Bảng điều khiển Màu TFT LCD với nút điều hướng
1 Nút bật/chờ nguồn có đèn nền LED màu xanh lục
1 nút hiệu chỉnh ở mặt sau
1 Phím điều khiển: FEED/PAUSE/CANCEL với đèn nền LED 2 màu: Sẵn sàng (Xanh); Lỗi (Đỏ)
Nguồn điện Tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm hoạt động: 20-85%, không ngưng tụ.
Độ ẩm bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ.
Kích thước Chiều dài: 403 mm (15.9” )
Chiều cao: 260 mm (10.2” )
Chiều rộng: 274 mm (10.8” )
Trọng lượng 10,8 Kg (23,81lbs), không bao gồm vật tư tiêu hao
Lựa chọn thêm Dao cắt
Parallel port (Centronic nữ 36 chân
WiFi (IEEE 802.11 b/g/n) và BT (BLE 5.0)
Máy cuộn nhãn bên ngoài
Máy lột nhãn