Hotline: 1900 3438 - (028) 399 17356
Email: sales@thegioimavach.com
Từ khoá tìm kiếm nhiều : Máy in mã vạch Máy quét mã vạch Máy in mã vạch Godex
Tặng gói dịch vụ tổng trị giá 2,000,000đ
Bao gồm:
✅ Miễn phí giao hàng: 30,000đ/lần
✅ Miễn phí lắp đặt, hướng dẫn sử dụng: 500,000đ/lần
✅ Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi: 10% giá trị sản phẩm
✅ Miễn phí demo sản phẩm tận nơi: 500,000đ/lần
✅ Miễn phí hỗ trợ 24/7: 400,000đ/lần
✅ Miễn phí bảo hành, bảo trì: 300,000đ/lần
✅ Nếu khách hàng phát hiện hàng giả, công ty sẽ đền bù 1 tỷ
***Lưu ý gói dịch vụ không được chuyển đổi thành tiền mặt
Godex ZX420i là thiết bị máy in mã vạch công nghiệp được cải tiến từ dòng máy ZX420. Ngoài việc sở hữu các ưu điểm nổi bật như hiệu suất in công nghiệp mạnh mẽ, đáng tin cậy, sản xuất được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục, thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian thì ZX420i được bổ sung thêm nhiều giao diện kết nối khác nhau giúp tăng tính linh hoạt khi kết nối máy để sử dụng.
CPU 32bit cho phép xử lý thông tin tem nhãn nhanh, hiệu quả
Tốc độ in mang hiệu suất công nghiệp, đáng tin cậy, tạo ra được số lượng lớn tem nhãn, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp
Màn hình LCD màu kết hợp cùng bàn phím có thiết kế đơn giản hỗ trợ thao tác vận hành dễ dàng
Thiết kế tinh tế, tuy là dòng máy công nghiệp nhưng máy in mã vạch ZX420i lại nhỏ gọn và tiết kiệm không gian
Đặc biệt, tích hợp thêm nhiều giao diện kết nối giúp tăng tính linh hoạt khi sử dụng
Hãng |
Godex |
Model |
ZX420i |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
6 ips (152 mm/s) |
Độ rộng in |
4.25” (108mm) |
Độ dài in |
Tối thiểu: 0.16” (4 mm) Tối đa: 157.44” ( 3999mm) |
Bộ xử lý |
32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ |
Flash: 128 MB SDRAM: 32 MB |
Loại cảm biến |
Cảm biến phản xạ điều chỉnh, cảm biến truyền, căn trái |
Độ rộng nhãn |
Tear : Tối thiểu: 1” (25.4 mm) – Tối đa: 4.64” (118 mm) Cutter : Tối đa: 4.61” (117 mm) Dispenser / Rewind : Tối đa 4.64” (118 mm) |
Độ dày nhãn |
Tối thiểu: 0.003” (0.076 mm) – Tối đa: 0.01” (0.25 mm) |
Đường kính cuộn nhãn |
Tối đa 8” (203.2 mm) với lõi 3" (76.2 mm) Tối đa 6” (152.4 mm) với lõi 1.5" (38.1 mm) Tối đa 5" (127 mm) với lõi 1" (25.4 mm) |
Đường kính lõi cuộn nhãn |
Tối thiểu: 1 " (25.4 mm) – Tối đa: 3" (76.2 mm) |
Loại mực |
Wax, wax/resin, resin |
Độ dài mực |
Tối đa 1476’ (450 m) |
Độ rộng mực |
Tối thiểu: 1.18” (30 mm) – Tối đa: 4.33” (110 mm) |
Đường kính cuộn mực |
3” (76.2 mm) |
Đường kính lõi cuộn mực |
1” (25.4 mm) |
Ngôn ngữ máy in |
EZPL, GEPL, GZPL auto switch |
Mã vạch |
1-D Bar Codes: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart 2-D Bar Codes: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39 |
Giao diện kết nối |
USB 2.0 (B-Type) Serial port: RS-232 (DB-9) IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45) USB Host (A-Type) |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD màu với nút điều hướng 1 Nút bật / tắt nguồn với đèn nền LED màu xanh lá cây 1 nút hiệu chỉnh ở bảng điều khiển phía sau 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ) |
Kích thước |
Chiều dài: 15.86” (403 mm) Chiều rộng: 10.79” (274 mm) Chiều cao: 10.24” (260 mm) |
Trọng lượng |
10.8 Kg |
Tùy chọn |
Cutter (Dealer Install) Parallel port adaptor module (Centronic female 36-pin)(Dealer Install) Bluetooth (Dealer Installer) Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) (Dealer Install) External label rewinder Label Dispenser (Dealer Install) |
|
Điểm khác biệt cơ bản |
|
|
ZX420 |
ZX420i |
Giao diện kết nối |
USB 2.0 (B-Type) |
USB 2.0 (B-Type) Serial port: RS-232 (DB-9) IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45) USB Host (A-Type) |