GoDEX DT4x - giải pháp in tem nhãn lý tưởng với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi không gian ứng dụng cùng trọng lượng siêu nhẹ. Chiếc máy in mã vạch này được tích hợp đa dạng cổng kết nối, nhờ đó người dùng có thể nhanh chóng kết nối máy và vận hành một cách dễ dàng. Thiết bị sở hữu độ rộng in 4.25" (108 mm) cho phép in ấn các loại tem nhãn với kích thước khác nhau.
Máy in mã vạch GoDEX DT4x được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau như bán lẻ, vận chuyển và logistics, kho vận, chăm sóc sức khỏe,...
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, đẹp mắt, phù hợp với mọi không gian sử dụng, thậm chí là không gian có diện tích hạn chế
- Cấu trúc chắn chắn, độ bền cao, trọng lượng nhẹ
- Bộ nhớ SDRAM 16MB và bộ nhớ Flash 8MB (bao gồm 4MB bộ nhớ sẵn có cho người dùng lưu trữ các thông tin về tem nhãn)
- Thuộc dòng máy in tem để bàn nhưng thiết bị cung cấp tốc độ in lên đến 7" (177 mm) mỗi giây
- Hỗ trợ cổng kết nối Ethernet, Serial và USB
- Cơ chế nhận dạng nhãn nhanh chóng, hiệu quả
Hãng | GoDEX |
Model | DT4x |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Tốc độ in | 7 IPS (177 mm/s) |
Độ rộng in | 4,25” (108 mm) |
Độ dài in | Tối thiểu 0,16” (4 mm) Tối đa 68” (1727 mm) |
Cảm biến | 32 Bit RISC CPU |
Bộ nhớ | Flash: 8MB (4MB cho người dùng lưu trữ) SDRAM: 16 MB |
Loại cảm biến | Cảm biến phản xạ điều chỉnh Cảm biến truyền cố định, căn giữa |
Loại nhãn | Nhãn liên tục, nhãn có khoảng cách, nhãn có đánh dấu đen, nhãn đục lỗ, chiều dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình |
Độ rộng nhãn | Tối thiểu 1” (25,4 mm) Tối đa 4,64” (118 mm) |
Độ dày nhãn | Tối thiểu 0,003” (0,076 mm) Tối đa 0,008” (0,20 mm) |
Đường kính cuộn nhãn | Tối đa 5” (127 mm) |
Đường kính lõi cuộn nhãn | 1” (25,4 mm) 1,5” (38,1 mm) |
Ngôn ngữ máy in | EZPL, GEPL, GZPL tự động chuyển đổi |
Mã vạch | 1D: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmarsm, Code 11, ISBT – 128, Code 32 2D: PDF417, Datamatrix Code, MaxiCode, Qrcode, Micro PDF417, Micro Qrcode and Aztech code, Code 49, Codablock F, TLC 39 |
Cổng kết nối | USB 2.0 (B-Type) Serial port: RS-232 (DB-9) IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45) |
Nguồn điện | Tự động chuyển đổi 100-240V AC, 50-60Hz |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: 41 – 104oF (5 - 40oC) Nhiệt độ lưu trữ: -4 – 122oF (-20 – 50oC) |
Độ ẩm | Độ ẩm hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 10-90%, không ngưng tụ |
Kích thước | Chiều dài: 8,58” (218 mm) Chiều cao: 6,53” (166 mm) Chiều rộng: 6,61” (168 mm) |
Trọng lượng | 3,17 Ibs (1,44 kg) |