Máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt công nghiệp

SKU: PRINTER-CABXDQ4
Thương hiệu:
Model: XD Q4
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Cab XD Q4 sở hữu 2 đầu in in 2 mặt cùng 1 lúc
  • Tốc độ in đạt 150mm/s, độ phân giải 300dpi
  • Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
  • Bộ nhớ RAM 256MB, hỗ trợ khe cắm 512 GB
  • Cổng kết nối đa dạng: Ethernet, USB, USB Host, RS232

Mô tả sản phẩm

Máy in Cab XD Q4 2 mặt lý tưởng cho ai?

Máy in Cab XD Q4 là giải pháp lý tưởng cho các ngành may mặc, sản xuất, và logistics, những nơi cần in hai mặt đồng thời lên các vật liệu đặc thù như nhãn vải, ống co nhiệt, hoặc thẻ treo. Công nghệ in hai mặt đồng thời với độ phân giải 300 dpi không chỉ đảm bảo bản in sắc nét, bền bỉ trên cả hai mặt mà còn giúp tăng gấp đôi hiệu suất so với việc phải in hai lần. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp ưu tiên sự chính xác, độ tin cậy trong môi trường công nghiệp và một chi phí vận hành hợp lý cho các tác vụ in hai mặt chuyên dụng.

Tính năng nổi bật của máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt

Máy in Cab XD Q4 nổi bật với công nghệ in hai mặt đồng thời độc đáo, chất lượng in 300dpi sắc nét trên đa dạng vật liệu, cùng hiệu suất công nghiệp và khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất.

In hai mặt đồng thời: Tiết kiệm vật tư, tối ưu không gian

Tính năng in hai mặt đồng thời là cốt lõi làm nên sự khác biệt của Cab XD Q4, sử dụng hai đầu in nhiệt (printhead) hoạt động song song để in lên cả mặt trên và mặt dưới của vật liệu chỉ trong một lượt chạy. Cơ chế này không chỉ nhân đôi không gian thông tin trên cùng một con tem mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí vật tư, đặc biệt là ruy băng mực (ribbon). Ví dụ, thay vì dùng một nhãn satin dài 10cm để in một mặt, bạn có thể truyền tải cùng lượng thông tin đó trên một nhãn chỉ dài 5cm bằng cách in hai mặt, giảm 50% chi phí nhãn và mực.

Máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt cùng lúc
Máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt cùng lúc

In trên đa dạng vật liệu: Linh hoạt cho mọi ứng dụng công nghiệp

Máy in Cab XD Q4 thể hiện sự linh hoạt vượt trội khi có khả năng xử lý một danh sách dài các vật liệu in khác nhau. Thiết bị này tương thích hoàn hảo với giấy, bìa cứng, các loại vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, cho đến các vật liệu chuyên dụng như ống co nhiệt và đặc biệt là các loại băng dính dệt, ruy băng satin thường dùng trong ngành may mặc. Khả năng này, kết hợp với cảm biến vật liệu thông minh, cho phép máy tự động điều chỉnh để đạt chất lượng in tốt nhất trên từng bề mặt.

Chất lượng in 300dpi sắc nét, bền bỉ: Đảm bảo mã vạch rõ ràng

Độ phân giải 300dpi là tiêu chuẩn vàng trong ngành in mã vạch công nghiệp, cung cấp sự cân bằng lý tưởng giữa độ sắc nét và tốc độ in. Với 300 điểm trên mỗi inch, máy in Cab XD Q4 tạo ra các mã vạch 1D (như Code 128) và 2D (như QR Code, DataMatrix) rõ ràng, dễ quét, cùng với văn bản và logo sắc sảo. Công nghệ in nhiệt gián tiếp (thermal transfer) đảm bảo bản in có độ bền cao, chống chịu tốt với mài mòn, hóa chất và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Máy in mã vạch Cab XD Q4 sở hữu 2 đầu in 300dpi
Máy in mã vạch Cab XD Q4 sở hữu 2 đầu in 300dpi

Tốc độ in công nghiệp 150 mm/s: Nâng cao hiệu suất sản xuất

Với tốc độ in tối đa lên đến 150 mm/giây, được hỗ trợ bởi bộ xử lý 32-bit tốc độ cao và RAM 256MB, máy in Cab XD Q4 đảm bảo hiệu suất in ấn ổn định và nhanh chóng. Tốc độ này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn trong các dây chuyền sản xuất và đóng gói liên tục, giúp giảm thiểu thời gian chờ và tăng cường năng suất tổng thể.

Đa dạng cổng kết nối: Tích hợp hệ thống dễ dàng

Cab XD Q4 đảm bảo khả năng tích hợp liền mạch vào mọi hệ thống nhờ được trang bị đầy đủ các cổng kết nối tiêu chuẩn như Ethernet (10/100 Mbit/s), USB 2.0 và RS-232C. Ngoài ra, nhiều cổng USB Host cho phép kết nối trực tiếp và tiện lợi với các thiết bị ngoại vi như máy quét mã vạch hoặc bàn phím, giúp tăng cường sự linh hoạt trong vận hành.

Vận hành ổn định, chính xác: Nhờ cảm biến thông minh, xử lý mạnh mẽ

Sự ổn định của máy được đảm bảo bởi bộ xử lý 32-bit tốc độ cao và bộ nhớ RAM lớn, giúp xử lý mượt mà các lệnh in phức tạp với dữ liệu biến đổi mà không bị gián đoạn. Trong khi đó, hệ thống cảm biến thông minh (bao gồm cảm biến truyền qua và phản xạ) tự động nhận diện nhiều loại vật liệu và quy cách nhãn, đảm bảo mỗi con tem đều được in với độ chính xác tuyệt đối. Toàn bộ quá trình vận hành mạnh mẽ và chính xác này được kiểm soát dễ dàng thông qua màn hình cảm ứng màu trực quan.

Lựa chọn lắp đặt thêm đa dạng cho nhiều khu vực làm việc

Với thiết kế dạng mô-đun, Cab XD Q4 mang lại sự linh hoạt vượt trội, cho phép người dùng dễ dàng tùy biến máy in cho mọi quy trình làm việc đặc thù. Bạn có thể trang bị thêm dao cắt tự động, bộ cuộn nhãn ngoài, hoặc bộ lột nhãn tự động để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

Cab XD Q4 cung cấp nhiều lựa chọn lắp đặt thêm
Cab XD Q4 cung cấp nhiều lựa chọn lắp đặt thêm

Ứng dụng thực tế của máy in 2 mặt Cab XD Q4

Nhờ khả năng in đồng thời lên cả hai mặt vật liệu, máy in Cab XD Q4 mở ra nhiều ứng dụng độc đáo, giúp tăng gấp đôi không gian thông tin, tiết kiệm vật tư và nâng cao tính chuyên nghiệp cho sản phẩm.

Ứng dụng Máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt đa dạng
Ứng dụng Máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt đa dạng

May mặc: In nhãn mác, nhãn thành phần, hướng dẫn sử dụng

Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Máy in logo, thương hiệu lên mặt trước của nhãn vải (satin, nylon) và in thành phần, hướng dẫn giặt ủi ở mặt sau, tạo ra nhãn mác chuyên nghiệp và đầy đủ thông tin.

Ngành điện: In nhãn đánh dấu dây cáp, linh kiện trên ống co nhiệt

In hai mặt trên các ống co nhiệt dẹt để đánh dấu dây cáp, cho phép hiển thị mã định danh ở một mặt và sơ đồ kết nối hoặc cảnh báo an toàn ở mặt còn lại.

Sản xuất, Logistics: In nhãn sản phẩm, vận chuyển, thẻ kho hai mặt

Tạo ra các thẻ kho hoặc thẻ treo hai mặt, một mặt chứa mã vạch và tên sản phẩm, mặt kia ghi chi tiết lô sản xuất, vị trí lưu kho hoặc thông tin bổ sung.

Bán lẻ: In thẻ treo, thẻ giá, nhãn hàng hóa hai mặt

Lý tưởng để tạo thẻ treo (hang tag) chuyên nghiệp, với mặt trước in logo và giá bán, mặt sau cung cấp thông tin chi tiết, câu chuyện thương hiệu hoặc mã QR.

Y tế: In nhãn cho các ứng dụng đặc thù, yêu cầu độ bền cao

In các nhãn hai mặt bền bỉ cho túi dụng cụ y tế, thẻ nhận dạng, hoặc nhãn hướng dẫn sử dụng thiết bị, nơi độ bền và khả năng chống chịu hóa chất được ưu tiên.

So sánh máy in mã vạch Cab XD Q4 với XD Q4.2

Để giúp bạn lựa chọn đúng model, bảng dưới đây sẽ so sánh trực tiếp Cab XD Q4 và Cab XD Q4.2 dựa trên các tiêu chí khác biệt cốt lõi: độ phân giải và ứng dụng chuyên biệt.

Tính năng

Cab XD Q4

Cab XD Q4.2

Độ phân giải

300 dpi (Tiêu chuẩn công nghiệp)

600 dpi (Siêu nét)

Tốc độ in tối đa

150 mm/giây

100 mm/giây

Ứng dụng chính

May mặc, logistics, sản xuất chung

Điện tử, y tế (vi mạch), trang sức

Đối tượng lý tưởng

Cần in nhanh, rõ nét, số lượng lớn

Cần in chi tiết siêu nhỏ, mã 2D phức tạp

Chi phí đầu tư

Hợp lý hơn

Cao hơn

Bạn nên chọn mua máy in tem Cab XD Q4 khi nhu cầu chính của bạn là in hai mặt cho các ứng dụng công nghiệp thông thường như in nhãn mác quần áo, thẻ kho, nhãn vận chuyển, nơi độ phân giải 300dpi là hoàn toàn đủ để đảm bảo độ rõ nét và khả năng quét mã vạch. Đây là sự đầu tư thông minh khi bạn ưu tiên về tốc độ in, hiệu suất xử lý đơn hàng lớn và chi phí vận hành tối ưu. Cab XD Q4 là một “cỗ máy” mạnh mẽ, bền bỉ và hiệu quả về mặt kinh tế cho phần lớn các doanh nghiệp.

Liên hệ Thế Giới Mã Vạch để nhận tư vấn và báo giá máy in Cab XC Q6.3

Với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, tính năng và chi phí, máy in mã vạch Cab XD Q4 là một tài sản giá trị cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn nâng cao quy trình in ấn hai mặt của mình. Để khám phá sâu hơn về cách Cab XD Q4 có thể tối ưu hóa hoạt động của bạn và nhận được báo giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia tại Thế Giới Mã Vạch. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, demo sản phẩm và đưa ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Để lại yêu cầu của bạn vào Form sau:

    Hoặc liên hệ cùng Thế Giới Mã Vạch qua:

    • Hotline: 19003438
    • Email: sales@thegioimavach.com

    Bên cạnh model Cab XD Q4 chuyên dụng, Thế Giới Mã Vạch còn là nhà phân phối hàng đầu của rất nhiều dòng máy in mã vạch khác nhau, từ phổ thông đến công nghiệp nặng. Hãy khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của chúng tôi để tìm thấy thiết bị hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn.

    Hỏi Đáp

    FAQ

    Đánh giá (0)

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt công nghiệp”

    Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

    Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt công nghiệp

    Thương hiệu Cab
    Model XD Q4
    Vị trí vật liệu Cân giữa
    Công nghệ in In nhiệt gián tiếp (Thermal transfer)
    Độ phân giải 300dpi
    Tốc độ in Tối đa 150 mm/giây
    Chiều rộng in Tối đa 105.7 mm
    Độ dài in Tối đa 3000 mm
    VẬT LIỆU IN
    Các loại vật liệu được hỗ trợ Giấy, bìa cứng, vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate, Tyvec
    Ống co nhiệt (Shrink tube):
    – Dạng cắt sẵn (ready for use)
    – Dạng liên tục (continuous, pressed)
    Ruy băng vải (Textile tape)
    Cuộn nhãn Dạng thành phẩm: Dạng cuộn (Roll), dạng gấp (fanfold)
    Đường kính cuộn: Tối đa 300 mm
    Đường kính lõi: 38,1 – 76 mm
    Kiểu quấn: Mặt ngoài hoặc mặt trong
    Nhãn in Chiều rộng: 10 – 110 mm
    Chiều cao (tối thiểu): 20 mm
    Độ dày (tối đa): 0.1 mm
    Lớp đế của nhãn Chiều rộng: 14 – 114 mm
    Độ dày: 0.03 – 0.16 mm
    Nhãn liên tục Chiều rộng: 4 – 114 mm
    Độ dày: 0.03 – 0.5 mm
    Định lượng (bìa cứng) (tối đa): 300 g/m²
    Ống co nhiệt Chiều rộng (dạng cắt sẵn) (tối đa): 114 mm
    Chiều rộng (dạng liên tục) (tối đa): 4 – 85 mm
    Độ dày (tối đa): 1.1 mm
    Mực in Mặt mực: Cuộn mặt ngoài hoặc mặt trong (outside or inside)
    Đường kính cuộn (tối đa): 80 mm
    Đường kính lõi: 25.4 mm
    Chiều dài (tối đa): 450 m
    Chiều rộng (tối đa): 114 mm
    THÔNG SỐ VẬT LÝ
    Kích thước 248mm x 395mm x 594mm (Width x Height x Depth)
    Trọng lượng 21 kg
    CẢM BIẾN
    Transmissive sensor (Cảm biến truyền qua) Phát hiện nhãn, dấu đục lỗ, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu trong suốt
    Cảm biến phản xạ (Reflective sensor) Từ bên dưới hoặc bên trên
    Phát hiện nhãn, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu không trong suốt
    Khoảng cách cảm biến (Khoảng cách từ tâm đến mép định vị.) 0 – 55 mm
    Lối đi của vật liệu Độ cao tối đa của vật liệu có thể đi qua khu vực cảm biến.
    Tối đa 2 mm
    ĐIỆN TỬ
    Bộ xử lý Tốc độ 32 bit, 800 MHz
    Bộ nhớ RAM: 256 MB
    Flash nội bộ (IFFS): 50 MB.
    Cổng cắm thẻ nhớ SD: Hỗ trợ thẻ SDHC, SDXC, dung lượng tối đa 512 GB.
    Pin cho đồng hồ thời gian thực Giúp duy trì ngày và giờ chính xác.
    Trang bị tiêu chuẩn
    Bảo toàn dữ liệu trong bộ nhớ Các dữ liệu như số sê-ri được lưu lại khi tắt nguồn.
    Trang bị tiêu chuẩn
    CỔNG KẾT NỐI
    Cổng kết nối có sẵn Cổng RS232-C: Tốc độ từ 1.200 đến 230.400 baud / 8 bit.

    Cổng USB 2.0 Hi-Speed: Dạng device để kết nối với máy tính (PC).

    Cổng Ethernet 10/100 Mbit/s: Hỗ trợ các giao thức:
    – In ấn & Dịch vụ web: LPD, RawIP printing, SOAP web service, OPC UA, WebDAV.
    – Mạng & Bảo mật: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, DHCP, HTTP/HTTPS, FTP/FTPS, TIME, NTP, Zeroconf, SNMP, SMTP, VNC.

    4 Cổng USB host (để cắm thiết bị ngoại vi):
    – Phân bố: 2 cổng trên bảng điều khiển và 2 cổng ở mặt sau máy.
    – Thiết bị tương thích: Khóa dịch vụ, USB, USB WLAN (Wi-Fi), USB WLAN (Wi-Fi) có ăng-ten, bàn phím, máy quét mã vạch, bảng điều khiển ngoài.

    Cổng USB host (24 VDC): Dùng để cấp nguồn và kết nối các thiết bị ngoại vi.

    Cổng kết nối lựa chọn thêm Cổng I/O kỹ thuật số: Cung cấp 8 ngõ vào (inputs) và 8 ngõ ra (outputs).
    THÔNG SỐ VẬN HÀNH
    Điện áp 100-240 VAC, 50/60 Hz, có PFC
    Công suất tiêu thụ < 10 W (chế độ chờ)
    100 W (vận hành thông thường)
    Tối đa 200 W
    Nhiệt độ / Độ ẩm Khi vận hành: +5 đến 40°C / Độ ẩm 10 – 85% (không ngưng tụ).
    Lưu kho: 0 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Khi vận chuyển: -25 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Tiêu chuẩn & Chứng nhận CE, UKCA, FCC Class A, ICES-3, cULus, CB, CCC, BIS, BSMI, KC-Mark, Mexico Reg.
    BẢNG ĐIỀU KHIỂN Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
    Độ phân giải 272 x 480 px
    MÃ VẠCH
    1D Code 39, Code 93, Code 39 Full ASCII, Code 128 A, B, C, EAN 8, 13, EAN/UCC 128/GS1-128, EAN/UPC Appendix 2, EAN/UPC Appendix 5, FIM, HIBC, Interleaved 2/5, Mã Identcode và Leitcode của Bưu điện Đức (Deutsche Post), Codabar, JAN 8, 13, MSI, Plessey, Postnet, RSS 14, UPC A, E, E0.
    2D DataMatrix, DataMatrix Rectangle Extension, QR code, Micro QR code, rMQR code, GS1 QR code, GS1 DataMatrix, GS1 Digital Link (QR và DataMatrix), PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, GS1 DataBar, Aztec, Codablock F, Dotcode, RSS 14 (dạng rút gọn, giới hạn, xếp chồng, xếp chồng đa hướng).
    Chú thích chung Tất cả các loại mã vạch có thể thay đổi về chiều cao, độ rộng mô-đun và tỷ lệ.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Khả năng sử dụng ký tự kiểm tra (check digit), in văn bản thuần (plain text) và mã hóa ký tự bắt đầu/kết thúc (start/stop) sẽ phụ thuộc vào từng loại mã vạch cụ thể.
    PHÔNG CHỮ
    Phông chữ Bitmap Kích thước: Rộng và cao từ 1 mm đến 3 mm.
    Hệ số phóng đại: từ 2 đến 10 lần.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Phông chữ Vector / TrueType Kích thước: Rộng và cao từ 0.9 mm đến 128 mm.
    Thu phóng liên tục (không theo từng nấc).
    Hỗ trợ xoay 360° (theo từng bước 1°).
    Các kiểu chữ (Styles) In đậm (bold), in nghiêng (italic), gạch chân (underlined), chữ viền (outline), chữ âm bản (inverse).
    Lưu ý: Việc hỗ trợ kiểu chữ sẽ tùy thuộc vào từng loại phông chữ cụ thể.
    Khoảng cách ký tự Hỗ trợ dạng theo tỷ lệ (proportional) hoặc đơn cách (monospace).
    ĐỒ HOẠ
    Các đối tượng đồ họa Hỗ trợ vẽ: đường thẳng, mũi tên, hình chữ nhật, hình tròn, hình elip.
    Lưu ý: Các đối tượng có thể được tô màu đặc hoặc tô màu chuyển sắc (gradient).
    Các định dạng file ảnh Hỗ trợ các định dạng: PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG.
    LỰA CHỌN THÊM
    Bộ cuộn nhãn ngoài Model ER4/210 & ER4/300, tự động cuộn nhãn sau khi in (rộng tối đa 120 mm, đường kính cuộn tới 300 mm).
    Bộ cắt và xếp chồng Model ST400 M, tự động cắt và xếp chồng tem nhãn (rộng tối đa 100 mm, chiều cao xếp chồng 100 mm).
    Dao cắt (Cutter) Tùy chọn các model để cắt rời tem.
    Model CSQ 402 (tốc độ cao, 200 lần cắt/phút) hoặc CU400 (cho tem ngắn từ 5 mm, 100 lần cắt/phút).
    Dao tạo đường xé (Perforator) Tùy chọn các model PSQ 403 (200 lần cắt/phút) hoặc PCU400 (100 lần cắt/phút) để tạo đường đục lỗ, giúp xé tem thủ công dễ dàng hơn.
    Xem thông số chi tiết

    Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

    Sản phẩm đã xem

    Chưa có sản phẩm đã xem

    Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Cab XD Q4 in 2 mặt công nghiệp

    Thương hiệu Cab
    Model XD Q4
    Vị trí vật liệu Cân giữa
    Công nghệ in In nhiệt gián tiếp (Thermal transfer)
    Độ phân giải 300dpi
    Tốc độ in Tối đa 150 mm/giây
    Chiều rộng in Tối đa 105.7 mm
    Độ dài in Tối đa 3000 mm
    VẬT LIỆU IN
    Các loại vật liệu được hỗ trợ Giấy, bìa cứng, vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate, Tyvec
    Ống co nhiệt (Shrink tube):
    – Dạng cắt sẵn (ready for use)
    – Dạng liên tục (continuous, pressed)
    Ruy băng vải (Textile tape)
    Cuộn nhãn Dạng thành phẩm: Dạng cuộn (Roll), dạng gấp (fanfold)
    Đường kính cuộn: Tối đa 300 mm
    Đường kính lõi: 38,1 – 76 mm
    Kiểu quấn: Mặt ngoài hoặc mặt trong
    Nhãn in Chiều rộng: 10 – 110 mm
    Chiều cao (tối thiểu): 20 mm
    Độ dày (tối đa): 0.1 mm
    Lớp đế của nhãn Chiều rộng: 14 – 114 mm
    Độ dày: 0.03 – 0.16 mm
    Nhãn liên tục Chiều rộng: 4 – 114 mm
    Độ dày: 0.03 – 0.5 mm
    Định lượng (bìa cứng) (tối đa): 300 g/m²
    Ống co nhiệt Chiều rộng (dạng cắt sẵn) (tối đa): 114 mm
    Chiều rộng (dạng liên tục) (tối đa): 4 – 85 mm
    Độ dày (tối đa): 1.1 mm
    Mực in Mặt mực: Cuộn mặt ngoài hoặc mặt trong (outside or inside)
    Đường kính cuộn (tối đa): 80 mm
    Đường kính lõi: 25.4 mm
    Chiều dài (tối đa): 450 m
    Chiều rộng (tối đa): 114 mm
    THÔNG SỐ VẬT LÝ
    Kích thước 248mm x 395mm x 594mm (Width x Height x Depth)
    Trọng lượng 21 kg
    CẢM BIẾN
    Transmissive sensor (Cảm biến truyền qua) Phát hiện nhãn, dấu đục lỗ, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu trong suốt
    Cảm biến phản xạ (Reflective sensor) Từ bên dưới hoặc bên trên
    Phát hiện nhãn, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu không trong suốt
    Khoảng cách cảm biến (Khoảng cách từ tâm đến mép định vị.) 0 – 55 mm
    Lối đi của vật liệu Độ cao tối đa của vật liệu có thể đi qua khu vực cảm biến.
    Tối đa 2 mm
    ĐIỆN TỬ
    Bộ xử lý Tốc độ 32 bit, 800 MHz
    Bộ nhớ RAM: 256 MB
    Flash nội bộ (IFFS): 50 MB.
    Cổng cắm thẻ nhớ SD: Hỗ trợ thẻ SDHC, SDXC, dung lượng tối đa 512 GB.
    Pin cho đồng hồ thời gian thực Giúp duy trì ngày và giờ chính xác.
    Trang bị tiêu chuẩn
    Bảo toàn dữ liệu trong bộ nhớ Các dữ liệu như số sê-ri được lưu lại khi tắt nguồn.
    Trang bị tiêu chuẩn
    CỔNG KẾT NỐI
    Cổng kết nối có sẵn Cổng RS232-C: Tốc độ từ 1.200 đến 230.400 baud / 8 bit.

    Cổng USB 2.0 Hi-Speed: Dạng device để kết nối với máy tính (PC).

    Cổng Ethernet 10/100 Mbit/s: Hỗ trợ các giao thức:
    – In ấn & Dịch vụ web: LPD, RawIP printing, SOAP web service, OPC UA, WebDAV.
    – Mạng & Bảo mật: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, DHCP, HTTP/HTTPS, FTP/FTPS, TIME, NTP, Zeroconf, SNMP, SMTP, VNC.

    4 Cổng USB host (để cắm thiết bị ngoại vi):
    – Phân bố: 2 cổng trên bảng điều khiển và 2 cổng ở mặt sau máy.
    – Thiết bị tương thích: Khóa dịch vụ, USB, USB WLAN (Wi-Fi), USB WLAN (Wi-Fi) có ăng-ten, bàn phím, máy quét mã vạch, bảng điều khiển ngoài.

    Cổng USB host (24 VDC): Dùng để cấp nguồn và kết nối các thiết bị ngoại vi.

    Cổng kết nối lựa chọn thêm Cổng I/O kỹ thuật số: Cung cấp 8 ngõ vào (inputs) và 8 ngõ ra (outputs).
    THÔNG SỐ VẬN HÀNH
    Điện áp 100-240 VAC, 50/60 Hz, có PFC
    Công suất tiêu thụ < 10 W (chế độ chờ)
    100 W (vận hành thông thường)
    Tối đa 200 W
    Nhiệt độ / Độ ẩm Khi vận hành: +5 đến 40°C / Độ ẩm 10 – 85% (không ngưng tụ).
    Lưu kho: 0 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Khi vận chuyển: -25 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Tiêu chuẩn & Chứng nhận CE, UKCA, FCC Class A, ICES-3, cULus, CB, CCC, BIS, BSMI, KC-Mark, Mexico Reg.
    BẢNG ĐIỀU KHIỂN Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
    Độ phân giải 272 x 480 px
    MÃ VẠCH
    1D Code 39, Code 93, Code 39 Full ASCII, Code 128 A, B, C, EAN 8, 13, EAN/UCC 128/GS1-128, EAN/UPC Appendix 2, EAN/UPC Appendix 5, FIM, HIBC, Interleaved 2/5, Mã Identcode và Leitcode của Bưu điện Đức (Deutsche Post), Codabar, JAN 8, 13, MSI, Plessey, Postnet, RSS 14, UPC A, E, E0.
    2D DataMatrix, DataMatrix Rectangle Extension, QR code, Micro QR code, rMQR code, GS1 QR code, GS1 DataMatrix, GS1 Digital Link (QR và DataMatrix), PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, GS1 DataBar, Aztec, Codablock F, Dotcode, RSS 14 (dạng rút gọn, giới hạn, xếp chồng, xếp chồng đa hướng).
    Chú thích chung Tất cả các loại mã vạch có thể thay đổi về chiều cao, độ rộng mô-đun và tỷ lệ.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Khả năng sử dụng ký tự kiểm tra (check digit), in văn bản thuần (plain text) và mã hóa ký tự bắt đầu/kết thúc (start/stop) sẽ phụ thuộc vào từng loại mã vạch cụ thể.
    PHÔNG CHỮ
    Phông chữ Bitmap Kích thước: Rộng và cao từ 1 mm đến 3 mm.
    Hệ số phóng đại: từ 2 đến 10 lần.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Phông chữ Vector / TrueType Kích thước: Rộng và cao từ 0.9 mm đến 128 mm.
    Thu phóng liên tục (không theo từng nấc).
    Hỗ trợ xoay 360° (theo từng bước 1°).
    Các kiểu chữ (Styles) In đậm (bold), in nghiêng (italic), gạch chân (underlined), chữ viền (outline), chữ âm bản (inverse).
    Lưu ý: Việc hỗ trợ kiểu chữ sẽ tùy thuộc vào từng loại phông chữ cụ thể.
    Khoảng cách ký tự Hỗ trợ dạng theo tỷ lệ (proportional) hoặc đơn cách (monospace).
    ĐỒ HOẠ
    Các đối tượng đồ họa Hỗ trợ vẽ: đường thẳng, mũi tên, hình chữ nhật, hình tròn, hình elip.
    Lưu ý: Các đối tượng có thể được tô màu đặc hoặc tô màu chuyển sắc (gradient).
    Các định dạng file ảnh Hỗ trợ các định dạng: PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG.
    LỰA CHỌN THÊM
    Bộ cuộn nhãn ngoài Model ER4/210 & ER4/300, tự động cuộn nhãn sau khi in (rộng tối đa 120 mm, đường kính cuộn tới 300 mm).
    Bộ cắt và xếp chồng Model ST400 M, tự động cắt và xếp chồng tem nhãn (rộng tối đa 100 mm, chiều cao xếp chồng 100 mm).
    Dao cắt (Cutter) Tùy chọn các model để cắt rời tem.
    Model CSQ 402 (tốc độ cao, 200 lần cắt/phút) hoặc CU400 (cho tem ngắn từ 5 mm, 100 lần cắt/phút).
    Dao tạo đường xé (Perforator) Tùy chọn các model PSQ 403 (200 lần cắt/phút) hoặc PCU400 (100 lần cắt/phút) để tạo đường đục lỗ, giúp xé tem thủ công dễ dàng hơn.