Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt công nghiệp

SKU: PRINTER-CABXDQ42
Thương hiệu:
Model: XD Q4.2
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Cab XD Q4.2 là dòng máy in 2 mặt công nghiệp
  • Độ phân giải 600dpi sắc nét
  • Độ rộng in tối đa 54.1 mm có thể xử lý nhãn rộng 110mm
  • Bộ nhớ RAM 256MB, hỗ trợ khe cắm 512 GB
  • Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch

Mô tả sản phẩm

Máy in Cab XD Q4.2 in 2 mặt lý tưởng cho ai?

Máy in Cab XD Q4.2 là giải pháp chuyên dụng cho các ngành đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối, nhờ sở hữu độ phân giải siêu nét 600 dpi cho việc in hai mặt. Đây là lựa chọn bắt buộc cho ngành điện tử (in nhãn vi mạch), y tế (nhãn ống nghiệm), trang sức, và may mặc cao cấp, nơi các chi tiết siêu nhỏ như logo tinh xảo hoặc mã vạch 2D mật độ cao phải được tái tạo một cách hoàn hảo. Về cơ bản, bất kỳ ai cần in hai mặt với chất lượng cao nhất trên không gian hẹp nhất và yêu cầu độ bền công nghiệp đều sẽ tìm thấy giá trị vượt trội từ model này.

Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt 600dpi lý tưởng cho yêu cầu in sắc nét
Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt 600dpi lý tưởng cho yêu cầu in sắc nét

Tính năng nổi bật của máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt

Máy in Cab XD Q4.2 nổi bật với độ phân giải 600dpi siêu nét chuyên dụng cho các chi tiết nhỏ, công nghệ in hai mặt đồng thời, cơ chế dẫn vật liệu hẹp chính xác, và khả năng tự động hóa linh hoạt.

Độ phân giải 600dpi siêu nét: In rõ chi tiết nhỏ, mã vạch 2D phức tạp

Độ phân giải 600dpi của máy in Cab XD Q4.2 cho phép máy tái tạo hình ảnh và văn bản với mật độ điểm ảnh cực cao, đảm bảo mọi chi tiết nhỏ nhất đều được thể hiện một cách sắc sảo. Công nghệ in nhiệt gián tiếp kết hợp với độ phân giải này giúp tạo ra các mã vạch 2D như DataMatrix hay QR Code, vốn chứa lượng dữ liệu lớn trong không gian nhỏ, một cách hoàn hảo, đảm bảo tỷ lệ đọc thành công gần như tuyệt đối từ các thiết bị quét chuyên dụng.

In hai mặt đồng thời: Tiết kiệm vật tư, tối ưu không gian nhãn

Tính năng in hai mặt đồng thời là một cuộc cách mạng trong việc tối ưu hóa không gian trên tem nhãn và tiết kiệm chi phí vật tư. Thay vì phải sử dụng hai con tem hoặc một con tem dài hơn, máy in Cab XD Q4.2 cho phép in thông tin ở cả mặt trước và mặt sau của nhãn dệt hoặc các vật liệu chuyên dụng khác chỉ trong một lần thao tác. 

Ví dụ, một nhãn mác quần áo có thể chứa logo và tên thương hiệu ở mặt trước, trong khi hướng dẫn sử dụng và thành phần chất liệu được in ở mặt sau, giúp giảm tới 50% lượng ruy băng mực cần thiết so với việc in trên một mặt cho cùng một lượng thông tin.

Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 có 2 đầu in cho phép in 2 mặt cùng lúc
Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 có 2 đầu in cho phép in 2 mặt cùng lúc

In chính xác trên vật liệu hẹp: Nhờ cơ chế dẫn vật liệu cân bằng giữa

Cơ chế dẫn vật liệu được định vị cân bằng ở giữa (Center-aligned) với roller DR4-M60 là một thiết kế kỹ thuật thông minh, đảm bảo các vật liệu in dù hẹp đến đâu vẫn được kéo qua đầu in một cách thẳng hàng và ổn định. Thiết kế này giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng lệch nhãn hay nhăn vật liệu, một vấn đề thường gặp ở các máy in thông thường khi xử lý vật liệu kích thước nhỏ. Nhờ vậy, máy có thể in chính xác trên các nhãn có chiều rộng từ 10mm đến 54.1 mm mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

In trên đa dạng vật liệu: Linh hoạt cho mọi ứng dụng công nghiệp

Khả năng tương thích với nhiều loại vật liệu khác nhau giúp máy in Cab XD Q4.2 trở thành một công cụ cực kỳ linh hoạt. Máy có thể xử lý mượt mà từ giấy, bìa cứng (trọng lượng tối đa 300 g/m²), các vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, PI, PVC, PU, cho đến các loại vật liệu đặc thù như ống co nhiệt liên tục và băng dính dệt (textile tape). Sự đa dạng này cho phép doanh nghiệp sử dụng cùng một thiết bị cho nhiều mục đích khác nhau, từ in nhãn sản phẩm, nhãn cảnh báo, đến tem hướng dẫn sử dụng chuyên biệt.

Tùy chọn nâng cao đa dạng: Tự động hóa quy trình với bộ cắt và xếp chồng

Để tự động hóa quy trình in và xử lý nhãn, máy in Cab XD Q4.2 có thể tích hợp liền mạch với các mô-đun tùy chọn hiệu suất cao. Các thiết bị ngoại vi chính bao gồm máy cắt CSQ 402 với tốc độ lên đến 200 lần cắt mỗi phút và máy xếp chồng ST400 M giúp thu gom, sắp xếp nhãn một cách tự động. Ngoài ra, bộ cuộn ngoài ER4/300 cho phép quản lý các cuộn nhãn thành phẩm có đường kính lớn lên tới 300 mm. Việc kết hợp các mô-đun này giúp chuyển đổi máy in từ một thiết bị độc lập thành một trạm làm việc tích hợp hoàn chỉnh trong dây chuyền sản xuất.

Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 lựa chọn lắp đặt thêm đa dạng
Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 lựa chọn lắp đặt thêm đa dạng

Đa dạng cổng kết nối: Tích hợp hệ thống sản xuất dễ dàng

Máy in Cab XD Q4.2 được trang bị đa dạng cổng kết nối tiêu chuẩn, đảm bảo khả năng tích hợp linh hoạt vào các hệ thống sản xuất và mạng doanh nghiệp. Thiết bị bao gồm các giao tiếp phổ biến như RS232-C, USB 2.0 Hi-Speed, và cổng Ethernet 10/100 Mbit/s hỗ trợ cả IPv4 lẫn IPv6. Điểm nổi bật là bốn cổng USB host (hai ở mặt trước, hai ở mặt sau), cho phép kết nối trực tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy quét mã vạch, bàn phím hoặc bộ nhớ USB mà không cần máy tính trung gian, giúp tăng cường khả năng vận hành độc lập.

Ứng dụng thực tế của máy in 2 mặt Cab XD Q4.2

Nhờ khả năng in hai mặt và độ phân giải cao trên vật liệu chuyên dụng, máy in Cab XD Q4.2 là giải pháp lý tưởng cho các ngành đòi hỏi định danh sản phẩm chi tiết trên diện tích nhỏ như điện tử, may mặc, y tế, trang sức, và cơ khí chính xác. Máy giải quyết hiệu quả các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và hiển thị thông tin dày đặc, nơi các máy in thông thường không thể đáp ứng.

Ứng dụng máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt
Ứng dụng máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt

In nhãn linh kiện, bo mạch yêu cầu độ chi tiết cao

Ngành điện tử đòi hỏi tem nhãn chịu nhiệt chứa mã vạch 2D mật độ cao cho các linh kiện siêu nhỏ. Với độ phân giải 600dpi, Cab XD Q4.2 in sắc nét các mã DataMatrix siêu nhỏ lên nhãn polyimide, đảm bảo khả năng quét ổn định ngay cả sau khi qua các quy trình khắc nghiệt như lò hàn sóng.

In nhãn dệt, nhãn chăm sóc (care label) cho ngành may mặc

Ngành may mặc cần in lượng lớn thông tin (hướng dẫn giặt ủi, thành phần, xuất xứ đa ngôn ngữ) lên các dải ruy băng satin, polyester hay nylon. Việc in một mặt thường tạo ra các nhãn mác rất dài, gây lãng phí vật liệu và ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của sản phẩm. Cab XD Q4.2 giải quyết triệt để vấn đề này bằng công nghệ in hai mặt đồng thời, cho phép in toàn bộ thông tin lên một mẩu nhãn ngắn gọn hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật liệu đáng kể trong sản xuất hàng loạt mà còn đảm bảo bản in sắc nét, bền màu, chịu được nhiều lần giặt, sấy và ủi.

In nhãn ống nghiệm, dụng cụ y tế kích thước nhỏ

Ngành y tế và xét nghiệm yêu cầu định danh chính xác trên các vật dụng nhỏ, bề mặt cong như ống nghiệm. Cơ chế dẫn vật liệu canh giữa độc đáo của XD Q4.2 đảm bảo bản in không bị lệch trên các nhãn có diện tích hạn chế, giúp thông tin và mã vạch luôn rõ ràng, giảm thiểu rủi ro sai sót trong chẩn đoán.

In nhãn mác cao cấp, tem trang sức với thông tin dày đặc

Đối với ngành trang sức và hàng xa xỉ, tem nhãn phải vừa cung cấp thông tin, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ. Cab XD Q4.2 đáp ứng bằng cách in sắc nét logo và ký tự siêu nhỏ. Đặc biệt, tính năng in hai mặt cho phép thêm các thông tin quan trọng (nguồn gốc, chất liệu, mã kiểm định) ở mặt sau, giữ cho mặt trước của tem luôn tinh tế và sang trọng.

In nhãn theo dõi cho các bộ phận, sản phẩm nhỏ

Trong ngành ô tô và cơ khí chính xác, việc truy xuất vòng đời của từng bộ phận nhỏ là yêu cầu bắt buộc. Máy in XD Q4.2 có khả năng in mã 2D bền bỉ trên các vật liệu chống chịu hóa chất, dầu mỡ. Điều này đảm bảo việc quét mã để quản lý kho và truy xuất nguồn gốc luôn chính xác trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

So sánh máy in mã vạch Cab XD Q4.2 với XD Q4

Sự khác biệt cốt lõi giữa hai máy in Cab XD Q4.2 và XD Q4 nằm ở độ phân giải (resolution), yếu tố quyết định trực tiếp đến ứng dụng chuyên dụng, tốc độ và chi phí đầu tư.

Tính năng

Cab XD Q4.2

Cab XD Q4

Độ phân giải

600 dpi (Siêu nét)

300 dpi (Tiêu chuẩn)

Đối tượng chính

Ngành điện tử, y tế, trang sức

Logistics, bán lẻ, sản xuất chung

Ứng dụng lý tưởng

In mã 2D siêu nhỏ, ký tự

In nhãn vận chuyển, nhãn sản phẩm

Tốc độ in tối đa

100 mm/giây

150 mm/giây

Chi phí đầu tư

Cao hơn

Thấp hơn

Việc lựa chọn máy in tem Cab XD Q4.2 trở nên cần thiết khi yêu cầu về độ chi tiết và độ sắc nét của con tem là yếu tố không thể thỏa hiệp. Bạn nên đầu tư vào model này khi công việc đòi hỏi phải in các mã vạch 2D có mật độ dữ liệu cao trên diện tích cực nhỏ, hoặc khi cần in các ký tự văn bản, logo với độ tinh xảo cao trên các vật liệu đặc thù như nhãn dán linh kiện điện tử hay tem trang sức. Nói một cách đơn giản, nếu 300dpi không đủ để đáp ứng yêu cầu của bạn, thì 600dpi của XD Q4.2 chính là sự nâng cấp đáng giá.

Liên hệ Thế Giới Mã Vạch để nhận tư vấn và báo giá máy in Cab XC Q6.3

Với những khả năng vượt trội đã được phân tích, máy in mã vạch Cab XD Q4.2 là một khoản đầu tư chiến lược cho các doanh nghiệp đặt chất lượng và độ chính xác lên hàng đầu. Để hiểu rõ hơn về cách thiết bị này có thể tích hợp và tối ưu hóa quy trình sản xuất của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Thế Giới Mã Vạch. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những tư vấn chuyên sâu, demo sản phẩm thực tế và gửi đến bạn báo giá cạnh tranh nhất thị trường.

Để lại yêu cầu của bạn vào Form sau:

    Hoặc liên hệ cùng Thế Giới Mã Vạch qua:

    • Hotline: 19003438
    • Email: sales@thegioimavach.com

    Bên cạnh model chuyên dụng Cab XD Q4.2, Thế Giới Mã Vạch còn cung cấp một danh mục đa dạng các giải pháp in ấn mã vạch khác, phù hợp với mọi quy mô và ngành nghề. Bạn có thể khám phá thêm các dòng máy in mã vạch từ các thương hiệu hàng đầu thế giới để tìm ra thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

    Hỏi Đáp

    FAQ

    Đánh giá (0)

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt công nghiệp”

    Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

    Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt công nghiệp

    Thương hiệu Cab
    Model XD Q4.2
    Vị trí vật liệu Cân giữa
    Công nghệ in In nhiệt gián tiếp (Thermal transfer)
    Độ phân giải 600dpi
    Tốc độ in Tối đa 100 mm/giây
    Chiều rộng in Tối đa 54.1 mm (dùng roller DR4-M60)
    Độ dài in Tối đa 1500 mm
    VẬT LIỆU IN
    Các loại vật liệu được hỗ trợ Giấy, bìa cứng, vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate, Tyvec
    Ống co nhiệt (Shrink tube):
    – Dạng cắt sẵn (ready for use)
    – Dạng liên tục (continuous, pressed)
    Ruy băng vải (Textile tape)
    Cuộn nhãn Dạng thành phẩm: Dạng cuộn (Roll), dạng gấp (fanfold)
    Đường kính cuộn: Tối đa 300 mm
    Đường kính lõi: 38,1 – 76 mm
    Kiểu quấn: Mặt ngoài hoặc mặt trong
    Nhãn in Chiều rộng: 10 – 110 mm
    Chiều cao (tối thiểu): 20 mm
    Độ dày (tối đa): 0.1 mm
    Lớp đế của nhãn Chiều rộng 14 – 114 mm
    Độ dày 0.03 – 0.16 mm
    Nhãn liên tục Chiều rộng: 4 – 114 mm
    Độ dày: 0.03 – 0.5 mm
    Định lượng (bìa cứng) (tối đa): 300 g/m²
    Ống co nhiệt Chiều rộng (dạng cắt sẵn) (tối đa): 114 mm
    Chiều rộng (dạng liên tục) (tối đa): 4 – 85 mm
    Độ dày (tối đa): 1.1 mm
    Mực in Mặt mực: Cuộn mặt ngoài hoặc mặt trong (outside or inside)
    Đường kính cuộn (tối đa): 80 mm
    Đường kính lõi: 25.4 mm
    Chiều dài (tối đa): 450 m
    Chiều rộng (tối đa): 114 mm
    THÔNG SỐ VẬT LÝ
    Kích thước 248mm x 395mm x 594mm (Width x Height x Depth)
    Trọng lượng 21 kg
    CẢM BIẾN
    Transmissive sensor (Cảm biến truyền qua) Phát hiện nhãn, dấu đục lỗ, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu trong suốt
    Cảm biến phản xạ (Reflective sensor) Từ bên dưới hoặc bên trên
    Phát hiện nhãn, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu không trong suốt
    Khoảng cách cảm biến (Khoảng cách từ tâm đến mép định vị.) 0 – 55 mm
    Lối đi của vật liệu Độ cao tối đa của vật liệu có thể đi qua khu vực cảm biến.
    Tối đa 2 mm
    ĐIỆN TỬ
    Bộ xử lý Tốc độ 32 bit, 800 MHz
    Bộ nhớ RAM: 256 MB
    Flash nội bộ (IFFS): 50 MB.
    Cổng cắm thẻ nhớ SD: Hỗ trợ thẻ SDHC, SDXC, dung lượng tối đa 512 GB.
    Pin cho đồng hồ thời gian thực Giúp duy trì ngày và giờ chính xác.
    Trang bị tiêu chuẩn
    Bảo toàn dữ liệu trong bộ nhớ Các dữ liệu như số sê-ri được lưu lại khi tắt nguồn.
    Trang bị tiêu chuẩn
    GIAO TIẾP
    Cổng kết nối có sẵn Cổng RS232-C: Tốc độ từ 1.200 đến 230.400 baud / 8 bit.

    Cổng USB 2.0 Hi-Speed: Dạng device để kết nối với máy tính (PC).

    Cổng Ethernet 10/100 Mbit/s: Hỗ trợ các giao thức:
    – In ấn & Dịch vụ web: LPD, RawIP printing, SOAP web service, OPC UA, WebDAV.
    – Mạng & Bảo mật: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, DHCP, HTTP/HTTPS, FTP/FTPS, TIME, NTP, Zeroconf, SNMP, SMTP, VNC.

    4 Cổng USB host (để cắm thiết bị ngoại vi):
    – Phân bố: 2 cổng trên bảng điều khiển và 2 cổng ở mặt sau máy.
    – Thiết bị tương thích: Khóa dịch vụ, USB, USB WLAN (Wi-Fi), USB WLAN (Wi-Fi) có ăng-ten, bàn phím, máy quét mã vạch, bảng điều khiển ngoài.

    Cổng USB host (24 VDC): Dùng để cấp nguồn và kết nối các thiết bị ngoại vi.

    Cổng kết nối lựa chọn thêm Cổng I/O kỹ thuật số: Cung cấp 8 ngõ vào (inputs) và 8 ngõ ra (outputs).
    Dữ liệu hoạt động
    Điện áp 100-240 VAC, 50/60 Hz, có PFC
    Công suất tiêu thụ < 10 W (chế độ chờ)
    100 W (vận hành thông thường)
    Tối đa 200 W
    Nhiệt độ / Độ ẩm Khi vận hành: +5 đến 40°C / Độ ẩm 10 – 85% (không ngưng tụ).
    Lưu kho: 0 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Khi vận chuyển: -25 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Tiêu chuẩn & Chứng nhận CE, UKCA, FCC Class A, ICES-3, cULus, CB, CCC, BIS, BSMI, KC-Mark, Mexico Reg.
    BẢNG ĐIỀU KHIỂN Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
    Độ phân giải 272 x 480 px
    MÃ VẠCH
    1D Code 39, Code 93, Code 39 Full ASCII, Code 128 A, B, C, EAN 8, 13, EAN/UCC 128/GS1-128, EAN/UPC Appendix 2, EAN/UPC Appendix 5, FIM, HIBC, Interleaved 2/5, Mã Identcode và Leitcode của Bưu điện Đức (Deutsche Post), Codabar, JAN 8, 13, MSI, Plessey, Postnet, RSS 14, UPC A, E, E0.
    2D DataMatrix, DataMatrix Rectangle Extension, QR code, Micro QR code, rMQR code, GS1 QR code, GS1 DataMatrix, GS1 Digital Link (QR và DataMatrix), PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, GS1 DataBar, Aztec, Codablock F, Dotcode, RSS 14 (dạng rút gọn, giới hạn, xếp chồng, xếp chồng đa hướng).
    Chú thích chung Tất cả các loại mã vạch có thể thay đổi về chiều cao, độ rộng mô-đun và tỷ lệ.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Khả năng sử dụng ký tự kiểm tra (check digit), in văn bản thuần (plain text) và mã hóa ký tự bắt đầu/kết thúc (start/stop) sẽ phụ thuộc vào từng loại mã vạch cụ thể.
    PHÔNG CHỮ
    Phông chữ Bitmap Kích thước: Rộng và cao từ 1 mm đến 3 mm.
    Hệ số phóng đại: từ 2 đến 10 lần.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Phông chữ Vector / TrueType Kích thước: Rộng và cao từ 0.9 mm đến 128 mm.
    Thu phóng liên tục (không theo từng nấc).
    Hỗ trợ xoay 360° (theo từng bước 1°).
    Các kiểu chữ (Styles) In đậm (bold), in nghiêng (italic), gạch chân (underlined), chữ viền (outline), chữ âm bản (inverse).
    Lưu ý: Việc hỗ trợ kiểu chữ sẽ tùy thuộc vào từng loại phông chữ cụ thể.
    Khoảng cách ký tự Hỗ trợ dạng theo tỷ lệ (proportional) hoặc đơn cách (monospace).
    ĐỒ HOẠ
    Các đối tượng đồ họa Hỗ trợ vẽ: đường thẳng, mũi tên, hình chữ nhật, hình tròn, hình elip.
    Lưu ý: Các đối tượng có thể được tô màu đặc hoặc tô màu chuyển sắc (gradient).
    Các định dạng file ảnh Hỗ trợ các định dạng: PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG.
    LỰA CHỌN THÊM
    Bộ cuộn nhãn ngoài Model ER4/210 & ER4/300, tự động cuộn nhãn sau khi in (rộng tối đa 120 mm, đường kính cuộn tới 300 mm).
    Bộ cắt và xếp chồng Model ST400 M, tự động cắt và xếp chồng tem nhãn (rộng tối đa 100 mm, chiều cao xếp chồng 100 mm).
    Dao cắt (Cutter) Tùy chọn các model để cắt rời tem.
    Model CSQ 402 (tốc độ cao, 200 lần cắt/phút) hoặc CU400 (cho tem ngắn từ 5 mm, 100 lần cắt/phút).
    Dao tạo đường xé (Perforator) Tùy chọn các model PSQ 403 (200 lần cắt/phút) hoặc PCU400 (100 lần cắt/phút) để tạo đường đục lỗ, giúp xé tem thủ công dễ dàng hơn.
    Xem thông số chi tiết

    Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

    Sản phẩm đã xem

    Chưa có sản phẩm đã xem

    Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Cab XD Q4.2 in 2 mặt công nghiệp

    Thương hiệu Cab
    Model XD Q4.2
    Vị trí vật liệu Cân giữa
    Công nghệ in In nhiệt gián tiếp (Thermal transfer)
    Độ phân giải 600dpi
    Tốc độ in Tối đa 100 mm/giây
    Chiều rộng in Tối đa 54.1 mm (dùng roller DR4-M60)
    Độ dài in Tối đa 1500 mm
    VẬT LIỆU IN
    Các loại vật liệu được hỗ trợ Giấy, bìa cứng, vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate, Tyvec
    Ống co nhiệt (Shrink tube):
    – Dạng cắt sẵn (ready for use)
    – Dạng liên tục (continuous, pressed)
    Ruy băng vải (Textile tape)
    Cuộn nhãn Dạng thành phẩm: Dạng cuộn (Roll), dạng gấp (fanfold)
    Đường kính cuộn: Tối đa 300 mm
    Đường kính lõi: 38,1 – 76 mm
    Kiểu quấn: Mặt ngoài hoặc mặt trong
    Nhãn in Chiều rộng: 10 – 110 mm
    Chiều cao (tối thiểu): 20 mm
    Độ dày (tối đa): 0.1 mm
    Lớp đế của nhãn Chiều rộng 14 – 114 mm
    Độ dày 0.03 – 0.16 mm
    Nhãn liên tục Chiều rộng: 4 – 114 mm
    Độ dày: 0.03 – 0.5 mm
    Định lượng (bìa cứng) (tối đa): 300 g/m²
    Ống co nhiệt Chiều rộng (dạng cắt sẵn) (tối đa): 114 mm
    Chiều rộng (dạng liên tục) (tối đa): 4 – 85 mm
    Độ dày (tối đa): 1.1 mm
    Mực in Mặt mực: Cuộn mặt ngoài hoặc mặt trong (outside or inside)
    Đường kính cuộn (tối đa): 80 mm
    Đường kính lõi: 25.4 mm
    Chiều dài (tối đa): 450 m
    Chiều rộng (tối đa): 114 mm
    THÔNG SỐ VẬT LÝ
    Kích thước 248mm x 395mm x 594mm (Width x Height x Depth)
    Trọng lượng 21 kg
    CẢM BIẾN
    Transmissive sensor (Cảm biến truyền qua) Phát hiện nhãn, dấu đục lỗ, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu trong suốt
    Cảm biến phản xạ (Reflective sensor) Từ bên dưới hoặc bên trên
    Phát hiện nhãn, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu không trong suốt
    Khoảng cách cảm biến (Khoảng cách từ tâm đến mép định vị.) 0 – 55 mm
    Lối đi của vật liệu Độ cao tối đa của vật liệu có thể đi qua khu vực cảm biến.
    Tối đa 2 mm
    ĐIỆN TỬ
    Bộ xử lý Tốc độ 32 bit, 800 MHz
    Bộ nhớ RAM: 256 MB
    Flash nội bộ (IFFS): 50 MB.
    Cổng cắm thẻ nhớ SD: Hỗ trợ thẻ SDHC, SDXC, dung lượng tối đa 512 GB.
    Pin cho đồng hồ thời gian thực Giúp duy trì ngày và giờ chính xác.
    Trang bị tiêu chuẩn
    Bảo toàn dữ liệu trong bộ nhớ Các dữ liệu như số sê-ri được lưu lại khi tắt nguồn.
    Trang bị tiêu chuẩn
    GIAO TIẾP
    Cổng kết nối có sẵn Cổng RS232-C: Tốc độ từ 1.200 đến 230.400 baud / 8 bit.

    Cổng USB 2.0 Hi-Speed: Dạng device để kết nối với máy tính (PC).

    Cổng Ethernet 10/100 Mbit/s: Hỗ trợ các giao thức:
    – In ấn & Dịch vụ web: LPD, RawIP printing, SOAP web service, OPC UA, WebDAV.
    – Mạng & Bảo mật: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, DHCP, HTTP/HTTPS, FTP/FTPS, TIME, NTP, Zeroconf, SNMP, SMTP, VNC.

    4 Cổng USB host (để cắm thiết bị ngoại vi):
    – Phân bố: 2 cổng trên bảng điều khiển và 2 cổng ở mặt sau máy.
    – Thiết bị tương thích: Khóa dịch vụ, USB, USB WLAN (Wi-Fi), USB WLAN (Wi-Fi) có ăng-ten, bàn phím, máy quét mã vạch, bảng điều khiển ngoài.

    Cổng USB host (24 VDC): Dùng để cấp nguồn và kết nối các thiết bị ngoại vi.

    Cổng kết nối lựa chọn thêm Cổng I/O kỹ thuật số: Cung cấp 8 ngõ vào (inputs) và 8 ngõ ra (outputs).
    Dữ liệu hoạt động
    Điện áp 100-240 VAC, 50/60 Hz, có PFC
    Công suất tiêu thụ < 10 W (chế độ chờ)
    100 W (vận hành thông thường)
    Tối đa 200 W
    Nhiệt độ / Độ ẩm Khi vận hành: +5 đến 40°C / Độ ẩm 10 – 85% (không ngưng tụ).
    Lưu kho: 0 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Khi vận chuyển: -25 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Tiêu chuẩn & Chứng nhận CE, UKCA, FCC Class A, ICES-3, cULus, CB, CCC, BIS, BSMI, KC-Mark, Mexico Reg.
    BẢNG ĐIỀU KHIỂN Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
    Độ phân giải 272 x 480 px
    MÃ VẠCH
    1D Code 39, Code 93, Code 39 Full ASCII, Code 128 A, B, C, EAN 8, 13, EAN/UCC 128/GS1-128, EAN/UPC Appendix 2, EAN/UPC Appendix 5, FIM, HIBC, Interleaved 2/5, Mã Identcode và Leitcode của Bưu điện Đức (Deutsche Post), Codabar, JAN 8, 13, MSI, Plessey, Postnet, RSS 14, UPC A, E, E0.
    2D DataMatrix, DataMatrix Rectangle Extension, QR code, Micro QR code, rMQR code, GS1 QR code, GS1 DataMatrix, GS1 Digital Link (QR và DataMatrix), PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, GS1 DataBar, Aztec, Codablock F, Dotcode, RSS 14 (dạng rút gọn, giới hạn, xếp chồng, xếp chồng đa hướng).
    Chú thích chung Tất cả các loại mã vạch có thể thay đổi về chiều cao, độ rộng mô-đun và tỷ lệ.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Khả năng sử dụng ký tự kiểm tra (check digit), in văn bản thuần (plain text) và mã hóa ký tự bắt đầu/kết thúc (start/stop) sẽ phụ thuộc vào từng loại mã vạch cụ thể.
    PHÔNG CHỮ
    Phông chữ Bitmap Kích thước: Rộng và cao từ 1 mm đến 3 mm.
    Hệ số phóng đại: từ 2 đến 10 lần.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Phông chữ Vector / TrueType Kích thước: Rộng và cao từ 0.9 mm đến 128 mm.
    Thu phóng liên tục (không theo từng nấc).
    Hỗ trợ xoay 360° (theo từng bước 1°).
    Các kiểu chữ (Styles) In đậm (bold), in nghiêng (italic), gạch chân (underlined), chữ viền (outline), chữ âm bản (inverse).
    Lưu ý: Việc hỗ trợ kiểu chữ sẽ tùy thuộc vào từng loại phông chữ cụ thể.
    Khoảng cách ký tự Hỗ trợ dạng theo tỷ lệ (proportional) hoặc đơn cách (monospace).
    ĐỒ HOẠ
    Các đối tượng đồ họa Hỗ trợ vẽ: đường thẳng, mũi tên, hình chữ nhật, hình tròn, hình elip.
    Lưu ý: Các đối tượng có thể được tô màu đặc hoặc tô màu chuyển sắc (gradient).
    Các định dạng file ảnh Hỗ trợ các định dạng: PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG.
    LỰA CHỌN THÊM
    Bộ cuộn nhãn ngoài Model ER4/210 & ER4/300, tự động cuộn nhãn sau khi in (rộng tối đa 120 mm, đường kính cuộn tới 300 mm).
    Bộ cắt và xếp chồng Model ST400 M, tự động cắt và xếp chồng tem nhãn (rộng tối đa 100 mm, chiều cao xếp chồng 100 mm).
    Dao cắt (Cutter) Tùy chọn các model để cắt rời tem.
    Model CSQ 402 (tốc độ cao, 200 lần cắt/phút) hoặc CU400 (cho tem ngắn từ 5 mm, 100 lần cắt/phút).
    Dao tạo đường xé (Perforator) Tùy chọn các model PSQ 403 (200 lần cắt/phút) hoặc PCU400 (100 lần cắt/phút) để tạo đường đục lỗ, giúp xé tem thủ công dễ dàng hơn.