Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp

SKU: PRINTER-AVERYADTP1
Thương hiệu:
Model: ADTP1
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Avery ADTP1 giao tiếp người dùng với màn hình LCD
  • Độ rộng đầu in: 4.09” (102mm / 812 dots)
  • Độ phân giải đầu in: 203dpi (8 dots/mm) | 300dpi (12 dots/mm)
  • Bộ nhớ: SDRAM: 64MB | Flash 64MB

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp

Bạn đang tìm kiếm cho mình chiếc máy in tem nhãn mã vạch sở hữu hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, có khả năng in ấn, sản xuất số lượng tem nhãn lớn trong thời gian liên tục, đảm bảo cho tiến độ sử dụng tem nhãn tại doanh nghiệp của bạn? Máy in mã vạch công nghiệp Avery ADTP1 chính là sự lựa chọn phù hợp mà bạn không nên bỏ lỡ!

Với thiết kế chắc chắn cùng hiệu suất hoạt động đáng kinh ngạc, tốc độ in ấn thuộc top đầu cùng kích thước máy nhỏ gọn đẹp khiến chiếc máy in mã vạch Avery ADTP1 thích hợp lắp đặt và ứng dụng trong nhiều không gian khác nhau từ văn phòng, nhà máy, công xưởng cho đến kho vận,…

Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp công suất vượt trội
Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp công suất vượt trội

Các tính năng nổi bật tiêu biểu của máy in mã vạch Avery ADTP1:

  • Được tích hợp Công nghệ Barcode Assured™ giảm thiểu tình trạng in ấn thông tin mà không đọc được đến mức tối đa.
  • Tính năng điều chỉnh băng mực kép giúp hạn chế tình trạng băng mực bị nhăn làm ảnh hưởng đến chất lượng bản in. Hỗ trợ tiết giảm chi phí do bản in lỗi gây nên.
Máy in tem mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp dễ sử dụng
Máy in tem mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp dễ sử dụng
  • Thích hợp phục vụ cho nhu cầu in ấn tem nhãn của các doanh nghiệp: nhãn dán thùng carton, nhãn dán pallet, các nhãn phục vụ cho hoạt động bán lẻ, nhãn theo dõi, quản lý tài sản, in tem qr code, in tem phụ,…
  • Màn hình với đèn nền 3 màu giúp máy in mã vạch Avery ADTP1 cung cấp khả năng nhận dạng trực quan tình trạng máy đến người vận hành nhanh chóng nhất.
  • Tốc độ in vượt bậc, xứng tầm thiết bị mang hiệu suất công nghiệp. Cụ thể hơn là đạt 12.0 ips (305 mm/sec) ở độ phân giải đầu in 203 dpi.
  • Đạt Chứng nhận ENERGY STAR®.​
Máy in tem nhãn mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp ứng dụng đa dạng
Máy in tem nhãn mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp ứng dụng đa dạng

Mua máy in mã vạch công nghiệp Avery ADTP1 chính hãng

Máy in mã vạch công nghiệp Avery ADTP1 với hiệu suất vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, đáng tin cậy hứa hẹn sẽ là thiết bị hữu hiệu giúp doanh nghiệp in ấn được số lượng tem nhãn nhiều trong thời gian liên tục một cách hiệu quả mà vẫn đảm bảo được chất lượng tem nhãn in ra.

Bên cạnh chiếc máy in tem tốt, việc lựa chọn nhà phân phối cũng rất quan trọng cho bạn trong đảm bảo nguồn gốc xuất xứ thiết bị và chế độ bảo hành. Để sở hữu liền tay máy in mã vạch công nghiệp Avery ADTP1, hãy liên hệ ngay cùng Thế Giới Mã Vạch. Chúng tôi xin cam kết về nguồn gốc xuất xứ chính hãng của máy cũng như chế độ bảo hành, hỗ trợ khách hàng sau mua hàng.

Ngoài máy in Avery ADTP1 chính hãng, chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp cả giấy decal in tem và mực in dùng cho máy.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Avery
Model ADTP1
Kích thước Chiều cao: 13,8″ (351mm)
Chiều rộng: 11,5″ (292mm)
Độ sâu: 21,5″ (546mm)
Trọng lượng Trọng lượng: 36 lbs (16,4kg)
Trọng lượng vận chuyển: 43 lbs (19,5kg)
Công nghệ in Truyền nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt (Thermal Direct or Thermal Transfer)
Độ rộng in 4.09″ (102mm / 812 dots)
Độ phân giải 203dpi (8 dots/mm)
300dpi (12 dots/mm)
Bộ nhớ SDRAM: 64MB Flash 64MB
Mã vạch 1D —UPCA +2/+5, UPCE +2/+5, EAN8 +2/+5, EAN13 +2/+5, EAN128 Interleaved 2 of 5,Extended Code 39, Codabar (NW7), Code 128, Code 16K, Code 93, MSI, Postnet,
Intelligent Mail, GS1 Databar
2D — PDF417, MaxiCode, Data Matrix (ECC-200), Quick Response (QR) Code, Aztec
Phông chữ chuẩn Bitmap – Standard, Reduced, Bold, OCRAlike, CG Triumvirate, and CG Triumvirate Bold TrueType®—EFF Swiss Bold, Hỗ trợ các phông chữ TrueType và bitmap hai byte được tải xuống, cho phép các bộ ký tự quốc tế
Độ phóng đại phông chữ 1x đến 7×4 đến 250 pt. dành cho phông chữ có thể mở rộng/TrueType
Phương pháp cảm biến phương tiện Edge: Die Cut, Black Mark, Aperture, Attacher Hole
Center: Die Cut, Black Mark, Attacher Hole
Bàn phím/Màn hình Điều khiển bàn phím năm nút
Màn hình LCD ma trận điểm đồ họa
Ngôn ngữ điều khiển máy in MPCL, MLI
Loại nhãn Thẻ và nhãn dán (giấy hoặc tổng hợp) ở dạng cuộn hoặc gấp hình quạt, được đục lỗ hoặc cung cấp liên tục
Thông số nhãn in Chiều rộng: 0,75″–4,25″ (19,1 đến 108,0 mm)
Chiều dài: 0,32″–17,5″ (8mm đến 445mm)
Đường kính cuộn tối đa: 9,375″ OD (238 mm) trên lõi 3″ (76mm) hoặc lõi 4″ (102mm)
Chiều dài cuộn nhãn in tối đa 7.874″ (200m) với phương tiện tiêu chuẩn
11.811″ (300m) với EcoCapacity+
Độ dày nhãn in 5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm)
RFID Bộ mã hóa RFID: Tùy chọn, EPCglobal UHF Class 1 Gen 2 / ISO
18000-63 (trước đây là 18000-6C). Hỗ trợ dải tần UHF RFID trên toàn thế giới.
Trình xác minh RFID: Mô-đun đầu đọc mã hóa và in tích hợp, tùy chọn. Xác thực dữ liệu được mã hóa thực tế so với dữ liệu được yêu cầu.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động
– Nhiệt trực tiếp 40° đến 104° F (4° C đến 40° C)
– Truyền nhiệt 40° đến 95° F (4° C đến 35° C)
Nhiệt độ lưu trữ: 15° đến 120° F (-9° C đến 49° C)
Độ ẩm/Vận hành và Bảo quản
5% đến 90% không ngưng tụ
Điện năng 100–240 VAC với tự động chọn 50/60 Hz
Tùy chọn 24 VDC (Chỉ ở Hoa Kỳ và Canada)
Tốc độ in 2,5 ips (64 mm/giây)
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Avery
Model ADTP1
Kích thước Chiều cao: 13,8″ (351mm)
Chiều rộng: 11,5″ (292mm)
Độ sâu: 21,5″ (546mm)
Trọng lượng Trọng lượng: 36 lbs (16,4kg)
Trọng lượng vận chuyển: 43 lbs (19,5kg)
Công nghệ in Truyền nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt (Thermal Direct or Thermal Transfer)
Độ rộng in 4.09″ (102mm / 812 dots)
Độ phân giải 203dpi (8 dots/mm)
300dpi (12 dots/mm)
Bộ nhớ SDRAM: 64MB Flash 64MB
Mã vạch 1D —UPCA +2/+5, UPCE +2/+5, EAN8 +2/+5, EAN13 +2/+5, EAN128 Interleaved 2 of 5,Extended Code 39, Codabar (NW7), Code 128, Code 16K, Code 93, MSI, Postnet,
Intelligent Mail, GS1 Databar
2D — PDF417, MaxiCode, Data Matrix (ECC-200), Quick Response (QR) Code, Aztec
Phông chữ chuẩn Bitmap – Standard, Reduced, Bold, OCRAlike, CG Triumvirate, and CG Triumvirate Bold TrueType®—EFF Swiss Bold, Hỗ trợ các phông chữ TrueType và bitmap hai byte được tải xuống, cho phép các bộ ký tự quốc tế
Độ phóng đại phông chữ 1x đến 7×4 đến 250 pt. dành cho phông chữ có thể mở rộng/TrueType
Phương pháp cảm biến phương tiện Edge: Die Cut, Black Mark, Aperture, Attacher Hole
Center: Die Cut, Black Mark, Attacher Hole
Bàn phím/Màn hình Điều khiển bàn phím năm nút
Màn hình LCD ma trận điểm đồ họa
Ngôn ngữ điều khiển máy in MPCL, MLI
Loại nhãn Thẻ và nhãn dán (giấy hoặc tổng hợp) ở dạng cuộn hoặc gấp hình quạt, được đục lỗ hoặc cung cấp liên tục
Thông số nhãn in Chiều rộng: 0,75″–4,25″ (19,1 đến 108,0 mm)
Chiều dài: 0,32″–17,5″ (8mm đến 445mm)
Đường kính cuộn tối đa: 9,375″ OD (238 mm) trên lõi 3″ (76mm) hoặc lõi 4″ (102mm)
Chiều dài cuộn nhãn in tối đa 7.874″ (200m) với phương tiện tiêu chuẩn
11.811″ (300m) với EcoCapacity+
Độ dày nhãn in 5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm)
RFID Bộ mã hóa RFID: Tùy chọn, EPCglobal UHF Class 1 Gen 2 / ISO
18000-63 (trước đây là 18000-6C). Hỗ trợ dải tần UHF RFID trên toàn thế giới.
Trình xác minh RFID: Mô-đun đầu đọc mã hóa và in tích hợp, tùy chọn. Xác thực dữ liệu được mã hóa thực tế so với dữ liệu được yêu cầu.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động
– Nhiệt trực tiếp 40° đến 104° F (4° C đến 40° C)
– Truyền nhiệt 40° đến 95° F (4° C đến 35° C)
Nhiệt độ lưu trữ: 15° đến 120° F (-9° C đến 49° C)
Độ ẩm/Vận hành và Bảo quản
5% đến 90% không ngưng tụ
Điện năng 100–240 VAC với tự động chọn 50/60 Hz
Tùy chọn 24 VDC (Chỉ ở Hoa Kỳ và Canada)
Tốc độ in 2,5 ips (64 mm/giây)