Máy in mã vạch Argox F1 công nghiệp

SKU: PRINTER-ARGOXF1
Thương hiệu:
Model: F1
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Argox F1 có tốc độ in: 6ips (152,4 mm/s)
  • Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
  • Chiều dài in tối đa: 90 inch (2286mm)
  • Giao thức kết nối USB device, RS-232, Parallel, PS/2
  • Bộ nhớ 8MB DRAM, 4MB Flash ROM, CPU Type Bộ vi xử lý 32 bit RISC

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Argox F1 công nghiệp

Máy in mã vạch Argox F1 là dòng máy in bán công nghiệp, kết hợp ưu điểm của máy in để bàn và máy in công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng cải tiến, Argox F1 mang đến giải pháp in ấn hiệu quả cho các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực như bán lẻ, kho vận, sản xuất và logistics.

Máy in mã vạch Argox F1 thuộc dòng máy bán công nghiệp
Máy in mã vạch Argox F1 thuộc dòng máy bán công nghiệp

Tính năng nổi bật:

  • In ấn chất lượng cao: Đầu in 203 dpi, tốc độ in lên đến 6 inch/giây, đảm bảo chất lượng và tốc độ in ấn.
  • Thiết kế bền bỉ: Vỏ nhựa cứng cao cấp, chống va đập tốt, trọng lượng nhẹ dễ di chuyển.
  • Kết nối đa dạng: Hỗ trợ USB, Centronics parallel, RS-232 Serial và PS/2.
  • Bộ nhớ lớn: 8MB SDRAM và 4MB flash, lưu trữ lượng lớn dữ liệu in.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Bộ xử lý CPU 32-bit, xử lý nhanh chóng các định dạng in phức tạp.
  • Tiện lợi: Cảm biến Twin-Eyed, khóa hướng dẫn phương tiện, cảm biến phản xạ nổi, tự động chuyển đổi ruy băng.
  • Tùy chọn mở rộng: Tích hợp chế độ tự động lột, cắt, xếp nhãn, hỗ trợ thêm RTC Card, 4MB Asian Font Card.
Máy in barcode Argox F1 in mạnh mẽ với chất lượng tem đẹp mắt
Máy in barcode Argox F1 in mạnh mẽ với chất lượng tem đẹp mắt

Ứng dụng đa dạng:

  • Bán lẻ: In tem giá, tem sản phẩm, mã vạch khuyến mãi.
  • Kho vận: In tem kệ hàng, tem thùng carton, nhãn vận chuyển.
  • Sản xuất: In tem sản phẩm, tem linh kiện, tem bảo hành.
  • Logistics: In tem vận đơn, phiếu giao hàng, nhãn cảnh báo.
Máy in mã vạch Argox F1 thân thiện với người dùng
Máy in mã vạch Argox F1 thân thiện với người dùng

Cam kết từ Thế Giới Mã Vạch:

  • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ chứng từ CO, CQ.
  • Bảo hành 12 tháng thân máy, 3 tháng đầu in.
  • Đổi mới trong 3 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất.
  • Cài đặt phần mềm thiết kế tem miễn phí.
  • Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng, giải đáp thắc mắc trọn đời máy.
  • Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ COD dưới 3 triệu đồng.
  • Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM trong bán kính 10km.

Argox F1 – Sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn!

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Argox F1 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Argox
Model F1
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/ Truyền nhiệt gián tiếp
Kích thước
(L x H x W)
309 mm x 255 mm x 390 mm
(12,2 inch x 10,0 inch x 15,4inch)
Trọng lượng 7,5kg
Tốc độ in 6ips (152,4 mm/s)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều dài in tối đa 90 inch (2286mm)
Chiều rộng in tối đa 4.09 inch (104mm)
Bộ nhớ 8MB DRAM, 4MB Flash ROM
CPU Type Bộ vi xử lý 32 bit RISC
Cảm biến Reflective sensor x 1 (Movable) & Transmissive sensor x 2
Giao diện hoạt động 2 Đèn báo LED, 6 Nút bấm, 1 Màn hình LCD
Giao thức kết nối USB device, RS-232, Parallel, PS/2
Fonts • Internal character sets standard
• 5 alpha-numeric fonts with height from 0.049”~0.23”.
• Internal front are expandable up to 24 x 24 – 4 direction 0°~270° rotation.
• Soft fonts are downloadable(up to 72 point).
Ký hiệu mã vạch – 1D Barcodes:
• PPLB: Code 128 UCC, Code 128 auto,Code 128 subset A/ B/ C, UCC/ EAN 128, Interleaved 2 of 5, Interleaved 2 of 5 with check sum digit, Interleaved 2 of 5 with human readable check digit, German Postcode, Matrix 2 of 5, UPC Interleaved 2 of 5, Code 39, Code 39 with check sum digit, Code 93, EAN-13, EAN-13 2 digit add-on, EAN-13 5 digit add-on, EAN-8, EAN-8 2 digit add-on, EAN-8 5 digit add-on, Codabar, Postnet, UPC-A, UPC-A 2 digit add-on, UPC-A 5 digit add-on, UPC-E,UPC-E 2 digit add-on, UPC-E 5 digit add-on, GS1 Data Bar
– 2D Barcodes:
• PPLB: Maxicode, PDF-417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite code
Graphics • PPLB: PCX bitmap, GDI , Binary raster
Emulation PPLB
Phần mềm hỗ trợ thiết kế BarTender® from Seagull Scientific Argobar Pro support ODBC Database Connection: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf)
Software-utility Printer Utility, Font Utility
Driver tools Argox Seagull Driver (Windows XP/ Vista/ Win7/ Win8/ Win10)
Media Type Nạp cuộn, cắt bế, liên tục, gấp quạt, thẻ, vé bằng giấy nhiệt hoặc giấy thường và nhãn vải
Giấy in • Chiều rộng tối đa: 4,6 inch (118mm)
• Chiều rộng tối thiểu: 0,79 inch (20mm)
• Độ dày: 0,0025 inch ~ 0,01 inch (0,0635 ~ 0,254mm)
• Công suất cuộn tối đa (OD): 8 inch (203mm)
• Kích thước lõi: 1,5 inch ~ 3 inch (38mm ~ 76mm) (3 inch ID có thể được cài đặt bằng bộ điều hợp lõi phương tiện)
Mực in • Chiều rộng ruy băng tối đa OD: 1,5 inch ~ 4,3 inch (40mm ~ 110mm )
• Đường kính ngoài: 2,9 inch (74mm)
• Chiều dài ruy băng tối đa: 1182 inch (360m)
• Kích thước lõi – ID: 1 inch (25,4mm)
• Sáp, Sáp/Nhựa, Nhựa (Ruy băng quấn mặt mực ra ngoài hoặc mặt mực vào)
Nguồn năng lượng Bộ nguồn chuyển mạch đa năng bên trong.
Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), 0% ~ 90% không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
Tùy chọn thêm Rotary Cutter
Peeler
Stacker
RTC Card
4MB Asian Font Card (tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, tiếng Hàn và tiếng Nhật)
Agency Listing CE, FCC, RoHS
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Argox
Model F1
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/ Truyền nhiệt gián tiếp
Kích thước
(L x H x W)
309 mm x 255 mm x 390 mm
(12,2 inch x 10,0 inch x 15,4inch)
Trọng lượng 7,5kg
Tốc độ in 6ips (152,4 mm/s)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều dài in tối đa 90 inch (2286mm)
Chiều rộng in tối đa 4.09 inch (104mm)
Bộ nhớ 8MB DRAM, 4MB Flash ROM
CPU Type Bộ vi xử lý 32 bit RISC
Cảm biến Reflective sensor x 1 (Movable) & Transmissive sensor x 2
Giao diện hoạt động 2 Đèn báo LED, 6 Nút bấm, 1 Màn hình LCD
Giao thức kết nối USB device, RS-232, Parallel, PS/2
Fonts • Internal character sets standard
• 5 alpha-numeric fonts with height from 0.049”~0.23”.
• Internal front are expandable up to 24 x 24 – 4 direction 0°~270° rotation.
• Soft fonts are downloadable(up to 72 point).
Ký hiệu mã vạch – 1D Barcodes:
• PPLB: Code 128 UCC, Code 128 auto,Code 128 subset A/ B/ C, UCC/ EAN 128, Interleaved 2 of 5, Interleaved 2 of 5 with check sum digit, Interleaved 2 of 5 with human readable check digit, German Postcode, Matrix 2 of 5, UPC Interleaved 2 of 5, Code 39, Code 39 with check sum digit, Code 93, EAN-13, EAN-13 2 digit add-on, EAN-13 5 digit add-on, EAN-8, EAN-8 2 digit add-on, EAN-8 5 digit add-on, Codabar, Postnet, UPC-A, UPC-A 2 digit add-on, UPC-A 5 digit add-on, UPC-E,UPC-E 2 digit add-on, UPC-E 5 digit add-on, GS1 Data Bar
– 2D Barcodes:
• PPLB: Maxicode, PDF-417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite code
Graphics • PPLB: PCX bitmap, GDI , Binary raster
Emulation PPLB
Phần mềm hỗ trợ thiết kế BarTender® from Seagull Scientific Argobar Pro support ODBC Database Connection: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf)
Software-utility Printer Utility, Font Utility
Driver tools Argox Seagull Driver (Windows XP/ Vista/ Win7/ Win8/ Win10)
Media Type Nạp cuộn, cắt bế, liên tục, gấp quạt, thẻ, vé bằng giấy nhiệt hoặc giấy thường và nhãn vải
Giấy in • Chiều rộng tối đa: 4,6 inch (118mm)
• Chiều rộng tối thiểu: 0,79 inch (20mm)
• Độ dày: 0,0025 inch ~ 0,01 inch (0,0635 ~ 0,254mm)
• Công suất cuộn tối đa (OD): 8 inch (203mm)
• Kích thước lõi: 1,5 inch ~ 3 inch (38mm ~ 76mm) (3 inch ID có thể được cài đặt bằng bộ điều hợp lõi phương tiện)
Mực in • Chiều rộng ruy băng tối đa OD: 1,5 inch ~ 4,3 inch (40mm ~ 110mm )
• Đường kính ngoài: 2,9 inch (74mm)
• Chiều dài ruy băng tối đa: 1182 inch (360m)
• Kích thước lõi – ID: 1 inch (25,4mm)
• Sáp, Sáp/Nhựa, Nhựa (Ruy băng quấn mặt mực ra ngoài hoặc mặt mực vào)
Nguồn năng lượng Bộ nguồn chuyển mạch đa năng bên trong.
Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), 0% ~ 90% không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
Tùy chọn thêm Rotary Cutter
Peeler
Stacker
RTC Card
4MB Asian Font Card (tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, tiếng Hàn và tiếng Nhật)
Agency Listing CE, FCC, RoHS