Tặng gói dịch vụ trị giá 2,000,000đ
✅ Giao hàng miễn phí: 30,000đ/lần
✅ Lắp đặt, hướng dẫn sử dụng: 500,000đ/lần
✅ Đổi tra và thu hồi sản phẩm lỗi: 10% sản phẩm
✅ Demo sản phẩm tận nơi: 500,000đ/ lần
✅ Hỗ trợ 24/7: 400,000đ/lần
✅ Bảo hành, bảo trì: 300,000đ/lần
✅ Phát hiện hàng giả đền bù 1 tỷ
CP-2140 - máy in mã vạch để bàn nhỏ gọn không chỉ tiết kiệm không gian, nó còn cho phép bạn sử dụng cuộn ribbon 300M vì vậy bạn không cần phải thay mực thường xuyên.
- Ruy băng, giấy dễ dàng tháo lắp, bạn có thể chọn mực mặt trong hay ngoài cho nhu cầu in ấn của mình. Hệ thống nhận diện giấy linh hoạt giúp nhận diện nhiều loại giấy. Chế độ tự động canh chỉnh mực giấy khi mở đầu in giúp cho việc in ấn trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
- Giao diện kết nối đa dạng: Parallel, RS-232, USB và Ethernet (Option cho model CP2140E).
- Máy in với độ phân giải 203dpi và tốc độ 4inch/s với bộ nhớ cơ bản 4MB Flash & 8MB SDRAM.
- Được thiết kế để dễ dàng hơn trong việc bảo trì kỹ thuật và giảm tiếng ồn khi vận hành.
● Kích thước nhỏ gọn nhưng có khả năng sử dụng ribbon 300M
● Dễ dàng khi tháo lắp giấy và mực in
● Giao diện kết nối đa dạng
● Hệ thống sensor nhận diện giấy đa dạng thích hợp cho nhiều ứng dụng
● Ribbon mặt trong hoặc ngoài
● Tốc độ in 4 ips, bộ nhớ tiêu chuẩn 4MB Flash và 8MB SDRAM
● Được thiết kế để dễ dàng bảo trì
● Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in
● 4 chế độ tự động canh chỉnh
● Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu vạch, mã 2D/Composite và mã vạch QR, và các loại Font của Windows.
Hãng | Argox |
Model | CP-2140 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 2~ 5 ips (50.8~127 mm/s) |
Độ dài in | Tối đa 100” (2540 mm), tối thiểu 0.2” (5 mm) |
Độ rộng in | Tối đa 4.1” (104mm) |
Bộ nhớ | 8 MB SDRAM 4 MB Flash ROM |
Loại CPU | 32 bit RISC microprocessor |
Cảm biến | Media gap & black line Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (movable) Center Fixed transmissive x 1 / Head open switch / Ribbon end sensor |
Giao diện hoạt động | LED indicator (Power/Ready)x 2, Button(Feed) x 1 |
Phương thức giao tiếp | Parallel, RS-232, USB |
Nhãn in | Độ rộng nhỏ nhất/lớn nhất: 4.3”(110mm)/1”(25.4mm) Độ dày: 0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) |
Mực in | Độ rộng: 1”~4.33” Kích thước cuộn tối đa: 2.6”(67mm) Độ dài tối đa: 300m Kích thước lõi: 1”(25.4mm) |
Kích thước máy | W 273mm x H 225mm x L 186mm |
Trọng lượng | 2.1 kg |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), độ ẩm 10% ~ 90% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |