Quà Tặng: Mực, giấy in, sách hướng dẫn, đĩa cài đặt
Máy in để bàn Argox A-3140 có độ phân giải 300dpi dùng cho in ấn văn bản và hình ảnh chất lượng cao như các logo nhỏ, các nhãn trang sức hoặc cho các nhãn thông tin. Tốc độ in lên đến 102 mm/s, A-3140 có một bộ vi xử lý 32-bit, bộ nhớ 8M Flash và DRAM 8M. A-3140 kết nối thông qua cổng nối tiếp tiêu chuẩn và USB giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính của bạn. Kích thước nhỏ gọn nhưng có khả năng sử dụng ribbon 300M và cuộn giấy in với đường kính ngoài lên đến 5”. Ngoài ra nó còn có cửa sổ nhìn xuyên bên trong để quan sát khi cần thay giấy. Với chất lượng in ấn cao, thân thiện với người dùng, A-3140 cho hiệu suất vượt trội và hiệu quả về chi phí.
● Độ phân giải 300dpi cho chất lượng in văn bản và đồ họa rõ nét
● Bộ nhớ 8M Flash và DRAM 8M cho chất lượng in cao
● CPU 32-bit cho tốc độ in lên đến 4ips
● Ribbon sẽ không bị nhăn với đầu in nhiệt tập trung
● Cổng giao tiếp RS-232, USB và Internal Enthernet (option)
● Dễ dàng tháo lắp mực và giấy in
● Hỗ trợ 1D/GS1 Data Bar, 2D/Composite code và QR barcodes…
● Tùy chọn bao gồm: Dao cắt, Peeler, Media Stacker, RTC card và bàn phím Argokee
● Ứng dụng đa dạng trên nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau
Hãng | Argox |
Model | A-3140 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 1~ 4 ips (25~102mm/s) |
Độ dài in | Tối đa 50”(1270mm) |
Độ rộng in | Tối đa 4.1” (104mm) |
Bộ nhớ | 8 MB SDRAM 8 MB Flash ROM |
Loại CPU | 32 bit RISC microprocessor |
Cảm biến | Media gap & black line Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (movable) Center Fixed transmissive x 1 / Head open switch / Ribbon end sensor |
Giao diện hoạt động | LED indicator (Power/Ready)x 2, Button(Feed) x 1 |
Phương thức giao tiếp | RS-232, USB |
Mã vạch | 1D: PPLA: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 Data Bar PPLB: Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar 2D: PPLA/PPLB: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes |
Nhãn in | Độ rộng nhỏ nhất/lớn nhất: 4.33”(110mm)/1”(25.4mm) Độ dày: 0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) Kích thước lõi: 1”(25.4mm) |
Mực in | Độ rộng: 1”~4” Kích thước cuôn tối đa: 1.45”(37mm) Độ dài tối đa: 100m Kích thước lõi: 0.5”(13mm) |
Kích thước máy | W 201mm x H 179mm x L 245mm |
Trọng lượng | 2.2 kg |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), độ ẩm 0% ~ 90% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |