Quà Tặng: Mực, giấy in, sách hướng dẫn, đĩa cài đặt
Máy in tem nhãn mã vạch A-2240 với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi và nhanh chóng khi in nhãn. Hiệu suất in vượt trội với tốc độ in lên đến 5ips nhờ bộ vi xử lý 32-bit và bộ nhớ 4 MB Flash và 8MB DRAM. Cổng kết nối linh hoạt với các cổng như USB, Parallel, RS232 và Enthernet (optional) (đối với máy A-2240E) giúp máy in dễ dàng kết nối với các hệ thống khác. Kích thước nhỏ gọn nhưng có khả năng sử dụng ribbon 300M và cuộn giấy in với đường kính ngoài lên đến 5”. Ngoài ra nó còn có cửa sổ nhìn xuyên bên trong để quan sát khi cần thay giấy. Hệ thống sensors có thể xử lý và nhận diện giấy in với chiều dài lên đến 50 inches. Máy in mã vạch còn có một sensor cố định thích hợp cho các ứng dụng nhãn treo trong ngành công nghiệp may mặc. A-2240 hỗ trợ mã vạch 1 D\/GS1, 2D\/Composite codes và QR . Máy in mã vạch A-2240 đặc biệt rất dễ sử dụng.
● Độ phân giải 203dpi
● Bộ nhớ 4M Flash và DRAM 8M cho chất lượng in ấn cao
● CPU 32-bit với tốc độ in lên đến 5ips
● Ribbon sẽ không bị nhăn với đầu in nhiệt tập trung
● Cổng giao tiếp RS-232, parallel, USB và Internal Enthernet (option)
● Dễ dàng tháo lắp mực và giấy in
● Hỗ trợ 1D/GS1 Data Bar, 2D/Composite code và QR barcodes…
● Tùy chọn bao gồm: Dao cắt, Peeler, Media Stacker, RTC card và bàn phím Argokee
● Ứng dụng trong: lĩnh vực bán lẻ, vận chuyển và giao nhận, bệnh viện, phòng thí nghiệm, trường học, thư viện,...
Hãng | Argox |
Model | A-2240 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 2~ 5 ips (51~127mm/s) |
Độ dài in | Tối đa 100” (2540mm) |
Độ rộng in | Tối đa 4.1” (104mm) |
Bộ nhớ | 8 MB SDRAM 4 MB Flash ROM |
Loại CPU | 32 bit RISC microprocessor |
Cảm biến | Media gap & black line Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (movable) Center Fixed transmissive x 1 / Head open switch / Ribbon end sensor |
Giao diện hoạt động | LED indicator (Power/Ready)x 2, Button(Feed) x 1 |
Phương thức giao tiếp | RS-232, USB |
Mã vạch | PPLA: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 Data Bar |
Nhãn in | Độ rộng nhỏ nhất/lớn nhất: 4.33”(110mm)/1”(25.4mm) Độ dày: 0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) Kích thước lõi: 1”(25.4mm) |
Mực in | Độ rộng: 1”~4” Kích thước cuôn tối đa: 1.45”(37mm) Độ dài tối đa: 100m Kích thước lõi: 0.5”(13mm) |
Kích thước máy | W 201mm x H 179mm x L 245mm |
Trọng lượng | 2.2 kg |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), độ ẩm 0% ~ 90% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |