Thương hiệu |
Chainway |
Model |
C76 |
Kích thước |
162.5*80.0*14.5mm/6.40*3.15*0.57in |
Trọng lượng |
540g/19.0oz |
Màn hình |
5.2” IPS FHD 1920×1080 |
Bảng cảm ứng |
Corning Gorilla Glass, bảng điều khiển cảm ứng đa điểm |
Nguồn điện |
Pin chính: Li-ion, có thể sạc lại, 4000 mAh |
Pin súng: Li-ion, 2600mAh |
Chờ: hơn 400 giờ |
Sử dụng liên tục: trên 12 giờ (phụ thuộc vào môi trường người dùng) |
Thời gian sạc: 3 – 4 giờ (với adapter tiêu chuẩn và cáp USB) |
Khe mở rộng |
1 khe cắm thẻ SIM, 1 khe cắm SIM hoặc thẻ TF |
Giao diện |
USB2.0 Type-C, OTG |
Âm thanh |
Loa, micro |
Bàn phím |
4 phím trước, 1 phím nguồn |
2 phím quét, 1 phím đa chức năng |
Cảm biến |
Cảm biến trọng lực, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận |
CPU |
Cortex-A53 Quad-core 1.45GHz |
RAM+ROM |
2GB+16GB |
Hệ điều hành |
Android 6.0 |
Nhiệt độ hoạt động |
-4°F đến 122°F / -20°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°F đến 158°F / -40°C đến 70°C |
Độ ẩm |
5 – 95% RH không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập |
Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m lên sàn bê tông |
Chuẩn |
IP65 |
Giao tiếp |
WLAN: IEEE802.11 a/b/g/n, 2.4G/5G dual-band, internal antenna |
WWAN (China):
2G: 900/1800MHz
3G: 900/1900/2000/2100MHz
4G: TDD-LTE: B38, B39, B40, B41, FDD-LTE: B1, B3, B5 |
Bluetooth: Bluetooth 4.0, BLE |
GNSS: GPS/AGPS, GLONASS, BeiDou; internal antenna |
Camera |
Camera tự động lấy nét 13MP với đèn Flash |
RFID |
UHF:
Động cơ: CM2000-1 module dựa trên Impinj Indy R2000
Tần số: 865MHz-868MHz / 920-925MHz / 902-928MHz
Giao thức: EPC C1 GEN2 / ISO18000-6C
Ăng-ten: Circular polarization (3dBi)
Nguồn điện: 1W (30dBm, + 5dBm đến + 30dBm điều chỉnh)
Phạm vi R/W: >22m (indoors), >8m (open outdoors)
Tốc độ đọc: >200 tags/giây |
NFC (Optional): Tần số: 13.56MHz |
Barcode Scanning (Optional):
2D Imager Scanner: Honeywell N6603
1D Symbologies: UPC/EAN, Code128, Code39, Code93, Code11, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Chinese 2 of 5, MSI, RSS, etc.
2D Symbologies: PDF417, MicroPDF417, Composite, RSS, TLC-39, Datamatrix, QR code, Micro QR code, Aztec, MaxiCode; Postal Codes: US PostNet, US Planet, UK Postal, Australian Postal, Japan Postal, Dutch Postal (KIX), etc. |
Front Iris (optional):
Tỷ lệ: <150ms
Phạm vi: 20 – 40 cm
FAR: 1/10000000
Giao thức: ISO/IEC 19794-6,GB/T 20979-2007 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.