Đầu đọc RFID cầm tay Chainway C76 hoạt động dựa trên hệ điều hành Android 6.0 được phát triển để vận hành đơn giản và mang đến sự thuận tiện cao hơn. Thiết bị sở hữu bộ xử lý 4 lõi mạnh mẽ, pin 6600mAh, khả năng đọc UHF RFID, NFC, quét mã vạch và nhận biết iris. Thiết bị phù hợp để triển khai trong các chuỗi cửa hàng, quản lý hàng tồn kho bán lẻ, quản lý tài sản, kho bãi,...
Thương hiệu | Chainway |
Model | C76 |
Kích thước | 162.5*80.0*14.5mm/6.40*3.15*0.57in |
Trọng lượng | 540g/19.0oz |
Màn hình | 5.2'' IPS FHD 1920x1080 |
Bảng cảm ứng | Corning Gorilla Glass, bảng điều khiển cảm ứng đa điểm |
Nguồn điện | Pin chính: Li-ion, có thể sạc lại, 4000 mAh |
Pin súng: Li-ion, 2600mAh | |
Chờ: hơn 400 giờ | |
Sử dụng liên tục: trên 12 giờ (phụ thuộc vào môi trường người dùng) | |
Thời gian sạc: 3 – 4 giờ (với adapter tiêu chuẩn và cáp USB) | |
Khe mở rộng | 1 khe cắm thẻ SIM, 1 khe cắm SIM hoặc thẻ TF |
Giao diện | USB2.0 Type-C, OTG |
Âm thanh | Loa, micro |
Bàn phím | 4 phím trước, 1 phím nguồn |
2 phím quét, 1 phím đa chức năng | |
Cảm biến | Cảm biến trọng lực, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận |
CPU | Cortex-A53 Quad-core 1.45GHz |
RAM+ROM | 2GB+16GB |
Hệ điều hành | Android 6.0 |
Nhiệt độ hoạt động | -4°F đến 122°F / -20°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°F đến 158°F / -40°C đến 70°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m lên sàn bê tông |
Chuẩn | IP65 |
Giao tiếp | WLAN: IEEE802.11 a/b/g/n, 2.4G/5G dual-band, internal antenna |
WWAN (China): 2G: 900/1800MHz 3G: 900/1900/2000/2100MHz 4G: TDD-LTE: B38, B39, B40, B41, FDD-LTE: B1, B3, B5 | |
Bluetooth: Bluetooth 4.0, BLE | |
GNSS: GPS/AGPS, GLONASS, BeiDou; internal antenna | |
Camera | Camera tự động lấy nét 13MP với đèn Flash |
RFID | UHF: Động cơ: CM2000-1 module dựa trên Impinj Indy R2000 Tần số: 865MHz-868MHz / 920-925MHz / 902-928MHz Giao thức: EPC C1 GEN2 / ISO18000-6C Ăng-ten: Circular polarization (3dBi) Nguồn điện: 1W (30dBm, + 5dBm đến + 30dBm điều chỉnh) Phạm vi R/W: >22m (indoors), >8m (open outdoors) Tốc độ đọc: >200 tags/giây |
NFC (Optional): Tần số: 13.56MHz | |
Barcode Scanning (Optional): 2D Imager Scanner: Honeywell N6603 1D Symbologies: UPC/EAN, Code128, Code39, Code93, Code11, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Chinese 2 of 5, MSI, RSS, etc. 2D Symbologies: PDF417, MicroPDF417, Composite, RSS, TLC-39, Datamatrix, QR code, Micro QR code, Aztec, MaxiCode; Postal Codes: US PostNet, US Planet, UK Postal, Australian Postal, Japan Postal, Dutch Postal (KIX), etc. | |
Front Iris (optional): Tỷ lệ: <150ms Phạm vi: 20 – 40 cm FAR: 1/10000000 Giao thức: ISO/IEC 19794-6,GB/T 20979-2007 |