Máy quét - Đầu đọc mã vạch Opticon OPL-6845Z là thiết bị đọc mã vạch cầm tay với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, sử dụng công nghệ quét tia laser với tốc độ nhanh chóng. Tốc độ đọc mã vạch 1D nổi bật 100 lần quét/giây, hiệu suất hoạt động cao, đọc được những mã vạch có độ tương phản thấp.
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, tiết kiệm không gian sử dụng.
- Sử dụng công nghệ quét bằng tia laser giúp đọc các mã vạch 1D nhanh chóng, chính xác, mã vạch có độ tương phản thấp. Tốc độ quét nổi trội 100 lần quét/giây.
- Đa dạng cổng kết nối RS232, USB (VCP/HID), Keyboard Wegde. Phù hợp cho nhiều hệ thống.
Operating indicators | |
Visual | 1 LED (red/green/orange) |
Non-visual | Buzzer |
Operating keys | |
Entry options | 1 scan key |
Barcode scanner Optics | |
Light source | 650 nm visible laser diode |
Scan method | Bi-directional scanning |
Scan rate | 100 scans/sec |
Reading pitch angle | -35 to 0°, 0 to +35° |
Reading skew angle | -50 to -8°, +8 to +50° |
Reading tilt angle | -20 to 0°, 0 to +20° |
Curvature | R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 | 0.127 mm / 5 mil |
Min. PCS value | 0.45 |
Depth of field | At PCS 0.9, Code 39 40 - 400 mm / 1.57 - 15.75 in (1.0 mm / 39 mil), 20 - 300 mm / 0.79 - 11.81 in (0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil) |
Communication | |
RS232 | DB9 PTF connector with external power supply |
Keyboard Wedge | MiniDIN6 F/M connector |
USB | Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector |
Supported Symbologies | |
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/ NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/ Plessey, S- Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code | Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Functionality | |
Trigger mode | Manual |
Memory FlashROM | 256 kB |
Memory RAM | 32 kB SRAM |
Microprocessor | 16-bit CISC CPU |
Durability | |
Temperature in operation | -5 to 50 °C / 23 to 122 °F |
Temperature in storage | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
Humidity in operation | 5 - 90 % (non-condensing) |
Humidity in storage | 5 - 95 % (non-condensing) |
Ambient white light rejection | 3,000 lx max |
Ambient direct sun light rejection | 50,000 lx max |
Ambient incandescent light rejection | 3,000 lx max |
Shock drop test | 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
Protection (dust and moisture, IEC529) | IP X2 |
Physical | |
Dimensions | 96 x 40 x 22 mm / 3.78 x 1.57 x 0.86 in |
Weight body | Ca. 50 g / 1.8 oz |
Case | ABS, Black or White |
Regulatory & Safety | |
Laser safety class | JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
EMC / Product compliance | CE, FCC, VCCI, RoHS |