Máy quét kiểm kho cầm tay Opticon OPH-1500 là thiết bị hỗ trợ hoạt động kiểm soát và quản lý hàng hóa với độ tin cậy cao, bền cùng giá cả phải chăng. Thiết bị sở hữu thiết kế thanh lịch cùng tốc độ quét cao 100 lần quét/giây, đọc mã vạch nhanh, chính xác. Màn hình màu trực quan, hỗ trợ người dùng tối ưu trong quá trình sử dụng.
- Màn hình màu TFT LCD QVGA 2” với đèn nền có thể điều chỉnh, 320 x 240 pixels
- Bàn phím gồm 23 nút bấm, sử dụng đơn giản, dễ dàng
- FlashROM 128 MB, RAM 4 MB và SRAM 4 MB
- Pin lithium-Ion 3.7V 1100mAh có thể sạc lại, dung lượng cao
- Chịu rơi từ độ cao 1.5 m lên sàn bê tông
- IP54 - chống bụi, chống ẩm
- Kích thước nhỏ gọn: 2.17”W x 5.35”L x 0.91”D
Thương hiệu | Opticon |
Model | OPH-1005 |
CPU | RX62N 32-bit MCU |
Bộ nhớ | NAND Flash: 128 MB FlashROM: 4 MB RAM: 4 MB SRAM |
Màn hình | Loại màn hình: màn hình màu TFT LCD QVGA có đèn nền Kích thước: 2”, 320 x 240 pixels Cỡ chữ: 6x6 / 6x12 / 8x8 / 8x16 / 12x24 dots |
Chỉ báo hoạt động | Visual: Đèn LED 2 màu (đỏ/xanh) Non-visual: Bộ rung |
Nút hoạt động | tổng cộng 23 phím, bàn phím số 12 phím (alpha), 2 phím điều hướng, 4 phím chức năng, 3 phím điều khiển, 1 phím nguồn, 2 phím nóng, 1 phím quét |
Cổng giao tiếp | IrDA: Ver. 1.2, baudrate 1200 bps - 115.2 kbps |
Nguồn điện | Pin có thể sạc lại: Lithium-Ion 3.7V 1100mAh Thời gian hoạt động sau mỗi lần sạc: 40 giờ Thời gian lưu dữ liệu: 24 giờ Phương thức sạc: giá đỡ |
Tốc độ quét | 100 lần quét/giây |
Mã vạch | Barcode (1D): JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/ Plessey, S-Code, Telepen, Tri- Optic, UK/Plessey Barcode (Postal code): Chinese Post, Korean Postal Authority code Barcode (2D): Composite Codes, MicroPDF417, PDF417 EAN-13, EAN-13 Addon, EAN-8, EAN-8 Add-on, JAN-8, JAN-13, Code 39, Tri-Optic, Codabar (NW-7), Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, S-Code, IATA, Code 93, Code 128, MSI/Plessey, UK/Plessey, TELEPEN, Matrix 2of5, Code 11, GS1 DataBar, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, Composite GS1-DataBar, Composite GS1-128, Composite EAN, Composite UPC POSTAL CODE: Chinese Post, Korean Postal Authority code 2D CODE: PDF417, MicroPDF417, Codablock F, QR Code , Micro QR Code, DataMatrix (ECC 0 - 140 / ECC 200), MaxiCode (Modes 2 to 5), Aztec Code, Chinese Sensible Code |
Nhiệt độ | Nhiệt độ vận hành: -10 đến 50˚C / 14 đến 122˚F Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến 60˚C / -4 đến 140˚F |
Độ ẩm | Độ ẩm vận hành: 20 – 85% không ngưng tụ (không ngưng tụ) Độ ẩm lưu trữ: 20 – 85% không ngưng tụ (không ngưng tụ) |
Khả năng chịu rơi | Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m lên sàn bê tông |
Kích thước (WxHxD) | 55 x 136 x 23 mm / 2.17 x 5.35 x 0.91 in |
Trọng lượng | 140 g / 4.9 oz |