Hotline: 1900 3438 - (028) 399 17356
Email: sales@thegioimavach.com
Từ khoá tìm kiếm nhiều : Máy in mã vạch Máy quét mã vạch Máy in mã vạch Godex
Máy in thẻ nhựa Fargo DTC4250e cung cấp giải pháp in ấn thẻ nhựa linh hoạt cho người dùng với cấp độ chuyên nghiệp cao cùng khả năng in ấn được số lượng lớn thông tin lên thẻ nhựa với các màu sắc trực quan, sinh động cùng độ sắc nét cao. Thiết bị lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường học, cơ quan chính phủ,... đang tìm kiếm chiếc máy in thẻ sở hữu độ bền cao và khả năng hoạt động đáng tin cậy.
DTC4250e cũng sở hữu các cải tiến bảo mật mới như bộ mã hóa thẻ thông minh iClass SE để mã hóa dữ liệu trực tiếp lên thẻ một cách nhanh chóng với tính bảo mật cao. Chiếc máy in thẻ nhựa chất lượng này còn có thể được cài đặt mật khẩu để đảm bảo rằng chỉ người được cấp quyền mới có thể sử dụng và vận hành máy.
Không chỉ sở hữu tốc độ in nhanh, máy còn được đảm bảo cho chất lượng in rõ ràng, sắc nét và đồng đều trên tất cả các thẻ được in ra, màu sắc tương ứng giữa bản thiết kế và màu sắc thực khi được in ra trên thẻ.
Linh hoạt: In ấn mạnh mẽ, hoạt động hiệu quả, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
Kiểm soát đơn giản: Bộ mã hóa iClass SE tùy chọn có thể được tích hợp vào máy in cho phép bạn tạo, mã hóa và quản lý thông tin từ các thiết bị đầu cuối
Dễ sử dụng: Sử dụng đơn giản, thân thiện với người dùng, màn hình hiển thị LCD là "phụ tá" đắc lực cho người dùng khi vận hành thiết bị máy in thẻ nhựa Farrgo DTC4250e.
Tính năng bải vệ nâng cao: Bảo vệ truy cập thiết bị bằng mật khẩu.
Thương hiệu |
Fargo |
Model |
DTC4250e |
Công nghệ in |
Dye-sublimation / resin thermal transfer |
Độ phân giải |
300 dpi |
Màu sắc |
Lên đến 16.7 triệu màu / 256 sắc thái cho mỗi pixel |
Tốc độ in |
6 giây/thẻ (K) 8 giây/thẻ (KO) 16 giây/thẻ (YMCKO) 24 giây/thẻ (YMCKOK) |
Kích thước thẻ |
CR-80 (3.375˝ L x 2.125˝ W / 85.6 mm L x 54 mm W); CR-79 adhesive back (3.313˝ L x 2.063˝ W / 84.1 mm L x 52.4 mm W) |
Dung lượng thẻ đầu vào |
100 thẻ (.030” / .762mm) |
Dung lượng thẻ đầu ra |
100 thẻ (.030” / .762mm) |
Bộ nhớ |
32 MB RAM |
Cổng kết nối |
USB 2.0 Ethernet |
Kích thước |
Single-sided printer: 9.8˝ H x 18.1˝ W x 9.2˝ D / 249 mm H x 460 mm W x 234 mm D Dual-sided printer: 9.8˝ H x 18.7˝ W x 9.2˝ D / 249 mm H x 475 mm W x 234 mm D Printer + lam: 18.9˝ H x 18.7˝ W x 9.2˝ D / 480 mm H x 475 mm W x 234 mm D |
Trọng lượng |
Single-sided printer: 9lbs / 4.1 Kg; dual-sided printer: 11lbs / 5 Kg; printer + lam: 20 lbs / 9.1 Kg |