Hotline: 1900 3438 - (028) 399 17356
Email: sales@thegioimavach.com
Từ khoá tìm kiếm nhiều : Máy in mã vạch Máy quét mã vạch Máy in mã vạch Godex
Tặng gói dịch vụ trị giá 2,000,000đ
✅ Giao hàng miễn phí: 30,000đ/lần
✅ Lắp đặt, hướng dẫn sử dụng: 500,000đ/lần
✅ Đổi tra và thu hồi sản phẩm lỗi: 10% sản phẩm
✅ Demo sản phẩm tận nơi: 500,000đ/ lần
✅ Hỗ trợ 24/7: 400,000đ/lần
✅ Bảo hành, bảo trì: 300,000đ/lần
✅ Phát hiện hàng giả đền bù 1 tỷ
Máy in mã vạch Godex EZ6300plus sở hữu thiết kế kim loại chắc chắn và chịu va đập, chống rỉ, nhờ thế máy có tuổi thọ khá cao, giúp doanh nghiệp tiếp kiệm được chi phí từ việc đầu tư một lần nhưng có thể sử dụng lâu dài.
Máy được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy sản xuất, ngành công nghiệp nặng đòi hỏi số lượng in lớn. Máy in mã vạch công nghiệp in truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp EZ6300Plus ra đời đáp ứng mọi nhu cầu in mã vạch của doanh nghiệp từ mọi chất liệu tem nhãn với số lượng in khủng.
Một số tính năng nổi trội của máy in mã vạch công nghiệp Godex EZ6300Plus:
Trang bị màn hình LCD rõ nét, đơn giản, dễ tương tác.
Trục mực tháo lắp và vệ sinh dễ dàng, rất tiện việc sử dụng.
Phần mềm Golabel đi kèm giúp người dùng thiết kế tem nhãn nhanh chóng.
In rõ nét với độ phân giải 300 dpi, tốc độ in nhanh 102 mm/s.
Bộ nhớ lớn 16MB SDRAM xử lý mượt, cho phép lưu trữ mọi số liệu, thông tin sản phẩm
Video Giới thiệu và Demo máy in mã vạch GoDEX EZ6300Plus:
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
300 dpi |
Độ rộng in |
168 mm |
Độ dài in |
4 - 1371 mm |
Tốc độ in |
102 mm/s |
Bộ nhớ |
16 MB SDRAM 4 MB Flash |
Loại cảm biến |
Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh và cảm biến được truyền, căn trái |
Ngôn ngữ lập trình |
EZPL, GEPL (Godex Eltron® Printer Language), GZPL (Godex Zebra® Printer Language) |
Cổng giao tiếp |
Serial port: RS-232 (DB-9) USB port (default on) CF Card socket Ethernet 10/100Mbps print server (default off; disables USB when in use) |
Kích thước |
Chiều dài: 516 mm Chiều rộng: 345 mm Chiều cao: 285 mm |
Trọng lượng |
16.7 kg |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C) Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) Độ ẩm hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ. Độ ẩm bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ. |
Mã vạch |
1D: Code 39, Code 93, EAN 8/13 (add on 2 & 5), UPC A/E (add on 2 & 5), I 2 of 5 & I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Post NET, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, I2 of 5 with human readable check digit, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, Code 49, Cadablock 2D: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code and Micro QR code |
Phụ kiện đi kèm |
Phần mềm thiết kế tem nhãn, Driver, DLL |
Nguồn điện |
Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz |