Máy in mã vạch GoDEX MX20 di động

SKU: PRINTER-GODEXMX20
Thương hiệu:
Model: MX20
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • GoDEX MX20 vừa in tem nhãn dán vừa in hóa đơn.
  • Độ phân giải:  203 dpi (8 dots/mm)
  • Tốc độ in: 4 IPS (101.6 mm/s)
  • Độ rộng in: 1.89″ (48 mm)
  • Dung lượng pin lớn: 1150 mAH

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX MX20 di động

Máy in tem nhãn mã vạch và hóa đơn di động GoDEX MX20

Giải pháp in ấn tem nhãn di động, linh hoạt cao

Máy in tem nhãn mã vạch di động GoDEX MX20 dành cho ai?

Với thiết kế máy nhỏ gọn, vận hành đơn giản, mang tính linh hoạt cao, máy in tem nhãn mã vạch di động GoDEX MX20 thích hợp để ứng dụng trong nhiều hoạt động khác nhau. Trong đó, tiêu biểu nhất có thể kể đến như:

  • Trong nhà kho, hậu cần, vận chuyển: tại hoạt động Cross Docking, quản lý hàng tồn kho, nhận/vận chuyển hàng hóa, theo dõi công việc trong quy trình hoặc các ứng dụng công nghiệp liên quan.

  • Trong bán lẻ: In nhãn, in biên lai, hóa đơn, nhãn bưu phí,…

  • Trong quản lý bãi đậu xe: In biên lai đậu xe, vé đậu xe,…

  • Và còn nhiều ứng dụng khác nữa.

Máy in mã vạch GoDEX MX20 đa ứng dụng
Máy in mã vạch GoDEX MX20 đa ứng dụng

Lợi ích mà máy in tem nhãn di động GoDEX MX20 mang lại

Là thiết bị máy in tem nhãn di động nên GoDEX MX20 sở hữu những nét riêng biệt về cả thiết kế bên ngoài cùng tính năng hoạt động bên trong. Và chúng chính nhờ vào sự đặc biệt này mà thiết bị sẽ hỗ trợ người dùng đắc lực trong việc in ấn tem nhãn mọi lúc, mọi nơi.

Máy được trang bị dung lượng pin cao, vỏ máy bọc kim loại với khả năng chống nước/bụi/chống va đập chống chịu được những thách thức từ các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bán lẻ, kho bãi,… mà chiếc máy in tem nhãn GoDEX MX20 được ứng dụng.

Máy in mã vạch GoDEX MX20 dễ mang theo bên mình
Máy in mã vạch GoDEX MX20 dễ mang theo bên mình

Những đặc điểm tính năng nổi bật nhất của máy in tem nhãn mã vạch GoDEX MX20 bao gồm:

  • Máy in QR code có dung lượng pin lớn, 1150 mAH, với thời gian chờ lâu, lên đến 70 giờ hoặc 300 chu kỳ nhãn giữa các lần sạc.

  • Đạt chuẩn IP54 chống nước, chống bụi và chống sốc với khả năng chịu va đập từ độ cao 1.5 m.

Máy in di động GoDEX MX20 nhỏ gọn, linh hoạt cao
Máy in di động GoDEX MX20 nhỏ gọn, linh hoạt cao
  • Hỗ trợ đa dạng cổng kết nối (RS232 + USB 2.0 port, mini-B type connector, Bluetooth 2.1 + EDR), mang đến sự thuận tiện tối đa cho người dùng.

  • Đầu in của máy in mã vạch di động GoDEX MX20 đạt 203 dpi cho chất lượng in rõ ràng, sắc nét, giúp bạn tạo nên những chiếc tem nhãn, hóa đơn chuyên nghiệp.

Máy in nhãn và hóa đơn di động GoDEX MX20 vận hành đơn giản
Máy in nhãn và hóa đơn di động GoDEX MX20 vận hành đơn giản

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX MX20

Mua máy in GoDEX MX20 di động in nhãn, in hóa đơn chính hãng, giá tốt tại Thế Giới Mã Vạch cùng các chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in nhãn, hóa đơn GoDEX MX20
Chính sách mua máy in nhãn, hóa đơn GoDEX MX20

Công ty TNHH Thế Giới Mã Vạch

  • Địa chỉ: 33/1 Hoàng Diệu, Phường10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 1900 3438 hoặc (028) 3991 7356
  • Email: sales@thegioimavach.com
  • Hoặc bạn có thể trò chuyện cùng các tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua Zalo Chat (ở góc phải màn hình).
  • Ngoài ra, bạn còn có thể ghé đến văn phòng của chúng tôi để xem demo trực tiếp và chọn lựa thiết bị phù hợp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX MX20 di động”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in 4 IPS (101.6 mm/s)
Độ rộng in 1.89″ (48 mm)
Độ dài in 45″ (~1142 mm)
Bộ xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 128 MB Flash (60 MB for user storage)
SDRAM: 32 MB
Loại cảm biến Cảm biến khoảng cách, Cảm biến truyền cố định, Cảm biến phản xạ cố định
Nhãn in Loại: Direct Thermal receipt, anti-UV receipt, gap label, center alignment, Inter-label gap size from 2 mm to 4 mm. 3 mm preferred
Rộng: 2.28″ (59 mm) fixed
Độ dày: Min 0.0508 mm, Max 0.165 mm
Đường kính cuộn nhãn: Max. 1.57″ (40 mm)
Ngôn ngữ máy in GPOS Emulations or EZPL / GZPL / GEPL / GDPL Emulations
Phần mềm Label Design Software: GoLabel (for EZPL only), GoApp (Andriod),GoApp (iOS)
Drive: Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, MAC, Linux
SDK: Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS
Phông chữ có sẵn Bitmap Fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16×26 and OCR A & B. 0°, 90°, 180°, 270° rotatable
TTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Phông chữ tải xuống Bitmap Fonts: 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
Asian Fonts:
16×16, 24×24. Traditional Chinese (BIG-5), Simplified Chinese (GB2312), Japanese (S – JIS), Korean (KS-X1001)90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directionsTTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch 1-D Bar codes: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random
Weight
2-D Bar codes: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite
Code Pages CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software
Giao diện kết nối RS232 + USB 2.0 port, mini-B type connector
Bluetooth 2.1 + EDR
Bảng điều khiển 4 đèn LED màu kép cho chỉ báo Nguồn, Pin, Kết nối, Lỗi
3 nút cho chức năng Power, Feed và BT
Bộ chuyển đổi nguồn điện Chuyển đổi nguồn điện I / P: 100/240 V AC, 50/60 Hz, DC 9 V / 2,2 A
Pin Pin Lithium-ion DC 7.4 V có thể sạc lại, 1150 mAH hoặc cao hơn
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F (-10°C đến 50°C)
Nhiệt độ lưu trữ: 4°F đến 140°F (-20°C đến 60°C)
Độ ẩm Độ ẩm hoạt động: 10 – 90%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 10 – 90%, không ngưng tụ
IP IP42 cho thiết kế vỏ máy, IP54 cho vỏ bảo vệ (tùy chọn thêm)
Khả năng chịu va đập Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m
Kích thước máy Cao: 2.0” (51 mm)
Rộng: 3.3” (84 mm)
Dài: 5.1” (129.55 mm)
Trọng lượng 0.72 Ibs ( 325 g), với pin
Tùy chọn và phụ kiện Switching power supply
USB cable
RS-232 cable
Li-ion battery
4-bay battery charger station
Car charger adapter
Protective case
Xem thông số chi tiết


Nội Dung Đang Cập Nhật.
Xem thêm

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in 4 IPS (101.6 mm/s)
Độ rộng in 1.89″ (48 mm)
Độ dài in 45″ (~1142 mm)
Bộ xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 128 MB Flash (60 MB for user storage)
SDRAM: 32 MB
Loại cảm biến Cảm biến khoảng cách, Cảm biến truyền cố định, Cảm biến phản xạ cố định
Nhãn in Loại: Direct Thermal receipt, anti-UV receipt, gap label, center alignment, Inter-label gap size from 2 mm to 4 mm. 3 mm preferred
Rộng: 2.28″ (59 mm) fixed
Độ dày: Min 0.0508 mm, Max 0.165 mm
Đường kính cuộn nhãn: Max. 1.57″ (40 mm)
Ngôn ngữ máy in GPOS Emulations or EZPL / GZPL / GEPL / GDPL Emulations
Phần mềm Label Design Software: GoLabel (for EZPL only), GoApp (Andriod),GoApp (iOS)
Drive: Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, MAC, Linux
SDK: Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS
Phông chữ có sẵn Bitmap Fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16×26 and OCR A & B. 0°, 90°, 180°, 270° rotatable
TTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Phông chữ tải xuống Bitmap Fonts: 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
Asian Fonts:
16×16, 24×24. Traditional Chinese (BIG-5), Simplified Chinese (GB2312), Japanese (S – JIS), Korean (KS-X1001)90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directionsTTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch 1-D Bar codes: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random
Weight
2-D Bar codes: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite
Code Pages CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software
Giao diện kết nối RS232 + USB 2.0 port, mini-B type connector
Bluetooth 2.1 + EDR
Bảng điều khiển 4 đèn LED màu kép cho chỉ báo Nguồn, Pin, Kết nối, Lỗi
3 nút cho chức năng Power, Feed và BT
Bộ chuyển đổi nguồn điện Chuyển đổi nguồn điện I / P: 100/240 V AC, 50/60 Hz, DC 9 V / 2,2 A
Pin Pin Lithium-ion DC 7.4 V có thể sạc lại, 1150 mAH hoặc cao hơn
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F (-10°C đến 50°C)
Nhiệt độ lưu trữ: 4°F đến 140°F (-20°C đến 60°C)
Độ ẩm Độ ẩm hoạt động: 10 – 90%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 10 – 90%, không ngưng tụ
IP IP42 cho thiết kế vỏ máy, IP54 cho vỏ bảo vệ (tùy chọn thêm)
Khả năng chịu va đập Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m
Kích thước máy Cao: 2.0” (51 mm)
Rộng: 3.3” (84 mm)
Dài: 5.1” (129.55 mm)
Trọng lượng 0.72 Ibs ( 325 g), với pin
Tùy chọn và phụ kiện Switching power supply
USB cable
RS-232 cable
Li-ion battery
4-bay battery charger station
Car charger adapter
Protective case